Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-01
SP42 # & carbonic gas (CO2) used to weld hand forklift (weight 01 vase = 25 kg) (100% new);SP42#&Khí Cacbonic (CO2) sử dụng để hàn xe nâng tay ( trọng lượng 01 bình = 25 KG ) ( Mới 100% )
SP42 # & carbonic gas (CO2) used to weld hand forklift (weight 01 vase = 25 kg) (100% new);SP42#&Khí Cacbonic (CO2) sử dụng để hàn xe nâng tay ( trọng lượng 01 bình = 25 KG ) ( Mới 100% )
CTY TNHH THAI NGUYEN
CTY TNHH MTV KY THUAT SPON
22,320
KG
6,000
KGM
2,189
USD
2022-06-25
MU-1 #& ink (ribbon) wax/ plastic material, 7900015290 (consumed supplies) (100m/ roll);MU-1#&Mực in (ruy băng) chất liệu sáp/ nhựa, 7900015290 (vật tư tiêu hao) (100M/cuộn)
MU-1 #& ink (ribbon) wax/ plastic material, 7900015290 (consumed supplies) (100m/ roll);MU-1#&Mực in (ruy băng) chất liệu sáp/ nhựa, 7900015290 (vật tư tiêu hao) (100M/cuộn)
CONG TY TNHH GIANG NGUYEN
KHO CTY TNHH SX HMM ESQUEL VN-HB
456
KG
500
ROL
3,653
USD
2021-11-18
R2004013-000027 # & N2 HP, Group of 16 bottles (50LT / 200B) / 1 Bales, 99,999% content (100% new products);R2004013-000027#&Khí N2 HP, nhóm 16 chai (50LT/200B)/1 kiện, hàm lượng 99.999% (Hàng mới 100%)
R2004013-000027 # & N2 HP, Group of 16 bottles (50LT / 200B) / 1 Bales, 99,999% content (100% new products);R2004013-000027#&Khí N2 HP, nhóm 16 chai (50LT/200B)/1 kiện, hàm lượng 99.999% (Hàng mới 100%)
SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM TN
CONG TY TNHH VDS VIET NAM
150,391
KG
104
UNK
29,120
USD
2022-01-04
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,500
KG
2,240
KGM
227
USD
2022-01-04
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,390
KG
2,270
KGM
231
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,390
KG
2,260
KGM
200
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
20,950
KG
2,230
KGM
197
USD
2022-01-04
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
17,950
KG
1,930
KGM
196
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,500
KG
2,100
KGM
185
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,390
KG
680
KGM
60
USD