Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-01-04
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,500
KG
2,240
KGM
227
USD
2022-01-04
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,390
KG
2,270
KGM
231
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,390
KG
2,260
KGM
200
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
20,950
KG
2,230
KGM
197
USD
2022-01-04
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
17,950
KG
1,930
KGM
196
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,500
KG
2,100
KGM
185
USD
2022-01-04
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16,390
KG
680
KGM
60
USD
2022-03-10
GH02-23383A # & Nickel Alloy Radiator (Leaf) (100% new);GH02-23383A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG HỢP KIM NIKEN (DẠNG LÁ MỎNG) (hàng mới 100%)
GH02-23383A # & Nickel Alloy Radiator (Leaf) (100% new);GH02-23383A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG HỢP KIM NIKEN (DẠNG LÁ MỎNG) (hàng mới 100%)
KHO CTY SAMSUNG ELECTRONICS VN TN
KHO CTY H&S TECH
28,662
KG
4,128,000
PCE
31,786
USD
2020-12-05
Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
4,380
KG
2,110
KGM
1,015
USD
2020-11-25
Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
Cobalt scrap (scrap recovery from process waste batteries, culled from production and business operations of the processing enterprises);Phế liệu Cobalt ( Phế liệu thu hồi từ quá trình xử lý pin thải, bị loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất )
CTY TNHH SAMSUNG SEVT - THAI NGUYEN
CTY CPMT THUAN THANH
6,710
KG
830
KGM
398
USD