Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-01-05
4QCMA332 # & dial key;4QCMA332#&Phím quay số
4QCMA332 # & dial key;4QCMA332#&Phím quay số
CTY TNHH FUJI MOLD VIET NAM
CTY TNHH SP RICOH IMAGING VN
64
KG
2,000
PCE
172
USD
2022-05-19
TPVL82 The dust-proof hat of the speaker (plastic); TVE1156-A/VI; New 100%;TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa) ;TVE1156-A/VI; Hàng mới 100%
TPVL82 The dust-proof hat of the speaker (plastic); TVE1156-A/VI; New 100%;TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa) ;TVE1156-A/VI; Hàng mới 100%
FUJI MOLD VIET NAM
TOHOKU PIONEER VN
5,550
KG
495
PCE
406
USD
2022-06-24
TPVL50 #& Mesh lid (speaker protection); TXK1935-A/VI; New 100%;TPVL50#&Nắp lưới (bảo vệ loa) ;TXK1935-A/VI; Hàng mới 100%
TPVL50 #& Mesh lid (speaker protection); TXK1935-A/VI; New 100%;TPVL50#&Nắp lưới (bảo vệ loa) ;TXK1935-A/VI; Hàng mới 100%
FUJI MOLD VIET NAM
TOHOKU PIONEER VN
1,965
KG
26
PCE
13
USD
2022-05-20
90165348 Plastic labels printed in St Fr Multi Th DKNY SF_GB Silgan_65x75 90165348.PO Number: A6P-5500175698. Size: 65mm x 75mm, used in packaging products of deodorant water, 100% new goods;90165348#&Nhãn Nhựa đã in ST FR MULTI TH DKNY SF_GB SILGAN_65x75 90165348.PO số: A6P-5500175698. Kích thước: 65mm x 75mm, dùng trong đóng gói sản phẩm nước khử mùi vải, hàng mới 100%#&VN
90165348 Plastic labels printed in St Fr Multi Th DKNY SF_GB Silgan_65x75 90165348.PO Number: A6P-5500175698. Size: 65mm x 75mm, used in packaging products of deodorant water, 100% new goods;90165348#&Nhãn Nhựa đã in ST FR MULTI TH DKNY SF_GB SILGAN_65x75 90165348.PO số: A6P-5500175698. Kích thước: 65mm x 75mm, dùng trong đóng gói sản phẩm nước khử mùi vải, hàng mới 100%#&VN
KHO CTY FUJI SEAL VIET NAM
KHO CTY TNHH PROCTER & GAMBLE DD
1,204
KG
80,000
PCE
2,653
USD
2021-06-24
FSI-0001 # & alloy steel bars (KT: 5:01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 5.01*2520mm)
FSI-0001 # & alloy steel bars (KT: 5:01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 5.01*2520mm)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
111,117
KG
3,167
KGM
5,159
USD
2021-07-26
FSI-0001 # & bar alloy steel (KT: 4.01 * 2480mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 4.01*2480mm)
FSI-0001 # & bar alloy steel (KT: 4.01 * 2480mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 4.01*2480mm)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
64,117
KG
2,794
KGM
5,057
USD
2021-12-13
FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86,133
KG
1,581
KGM
3,073
USD
2021-07-30
A3948585 # & Aluminum Alloy A5052TE 27.0 * 24.4 * 3000 (FJ);A3948585#&Ống nhôm hợp kim A5052TE 27.0*24.4*3000 (FJ)
A3948585 # & Aluminum Alloy A5052TE 27.0 * 24.4 * 3000 (FJ);A3948585#&Ống nhôm hợp kim A5052TE 27.0*24.4*3000 (FJ)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
5,639
KG
80
PCE
455
USD
2020-11-30
NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
CTY TNHH SX FUJI VIET NAM
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
75,160
KG
98
MTQ
30,022
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD