Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-15
Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13,920
KG
1
UNIT
43,700
USD
2021-10-07
Satxi car with 10x4 cockpit JAC Model HFC1341P1K5H45S1V, DCDIEZEL YC6L350-50,257KW, EURO5, DTXL8424CM3, TT10700KG, TTLCT 34000KG, Left steering wheel, 100% SX 2021 (HS 98363090 according to 198-TT122);Ô tô satxi có buồng lái 10x4 hiệu JAC model HFC1341P1K5H45S1V,đcDiezel YC6L350-50,257kw,euro5,DTXL8424cm3, TT10700KG,TTLCT 34000KG,tay lái bên trái,mới 100% sx 2021 (Mã HS 98363090 theo98-TT122)
Satxi car with 10x4 cockpit JAC Model HFC1341P1K5H45S1V, DCDIEZEL YC6L350-50,257KW, EURO5, DTXL8424CM3, TT10700KG, TTLCT 34000KG, Left steering wheel, 100% SX 2021 (HS 98363090 according to 198-TT122);Ô tô satxi có buồng lái 10x4 hiệu JAC model HFC1341P1K5H45S1V,đcDiezel YC6L350-50,257kw,euro5,DTXL8424cm3, TT10700KG,TTLCT 34000KG,tay lái bên trái,mới 100% sx 2021 (Mã HS 98363090 theo98-TT122)
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
214,000
KG
20
UNIT
780,400
USD
2021-10-04
6x4 self-dump trucks, Model ZZ3257N3447E1, DC D10.38-50, EURO V, 380HP, DTXL 9726 CM3, TT 14870KG, TT 14870 KG, TLCT TCT 25000KG, HW76 Cabin, Tire12.00R20, 100% new handlebar Production in 2021.;Ô tô tải tự đổ 6x4 hiệu CNHTC, model ZZ3257N3447E1, đc diesel D10.38-50, Euro V,380HP, DTXL 9726 cm3, TT 14870 kg, tổng TLCT 25000kg, cabin HW76, lốp12.00R20, tay lái thuận mới 100% sx năm 2021.
6x4 self-dump trucks, Model ZZ3257N3447E1, DC D10.38-50, EURO V, 380HP, DTXL 9726 CM3, TT 14870KG, TT 14870 KG, TLCT TCT 25000KG, HW76 Cabin, Tire12.00R20, 100% new handlebar Production in 2021.;Ô tô tải tự đổ 6x4 hiệu CNHTC, model ZZ3257N3447E1, đc diesel D10.38-50, Euro V,380HP, DTXL 9726 cm3, TT 14870 kg, tổng TLCT 25000kg, cabin HW76, lốp12.00R20, tay lái thuận mới 100% sx năm 2021.
JINAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
74,350
KG
5
UNIT
213,500
USD
2021-10-01
CNHTC Self-loading cars Model ZZ3317N3267E1 Left steering wheel diesel CSDC 276 KW DTXL 9726cm3 New 100% TQSX 2021, TT 16770 kg Total weight loaded 31000kg,;xe ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC model ZZ3317N3267E1 tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2021, TT 16770 kg tổng trọng lượng có tải 31000kg,
CNHTC Self-loading cars Model ZZ3317N3267E1 Left steering wheel diesel CSDC 276 KW DTXL 9726cm3 New 100% TQSX 2021, TT 16770 kg Total weight loaded 31000kg,;xe ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC model ZZ3317N3267E1 tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2021, TT 16770 kg tổng trọng lượng có tải 31000kg,
SHANDONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
83,850
KG
5
UNIT
232,250
USD
2021-10-06
Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209,400
KG
20
UNIT
865,600
USD
2021-10-07
Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71,350
KG
5
UNIT
224,500
USD
2021-10-15
CNHTC Self-loading cars Model ZZ3317N3267E1 Left steering wheel diesel diesel CSDC 276 KW DTXL 9726cm3 New 100% TQSX 2021, TT 16,670 kg Total weight loaded 31000kg,;xe ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC model ZZ3317N3267E1 tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2021 , TT 16.670 kg tổng trọng lượng có tải 31000kg,
CNHTC Self-loading cars Model ZZ3317N3267E1 Left steering wheel diesel diesel CSDC 276 KW DTXL 9726cm3 New 100% TQSX 2021, TT 16,670 kg Total weight loaded 31000kg,;xe ô tô tải tự đổ hiệu CNHTC model ZZ3317N3267E1 tay lái bên trái động cơ diesel csđc 276 kw dtxl 9726cm3 mới 100% tqsx 2021 , TT 16.670 kg tổng trọng lượng có tải 31000kg,
SHANDONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
167,700
KG
10
UNIT
462,500
USD
2022-06-28
Cars close to the cotic cockpit 6x4, Dongfeng brand, Model DFL1250A13. General TT 25000kg, Self -weight 9000kg, DCDIEZEL, CS Useful/Maximum 192/198KW, DTXL 6700cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 6x4, hiệu Dongfeng, model DFL1250A13. tổng TT 25000kg, tự trọng 9000kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 192/198kw, DTXL 6700cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
Cars close to the cotic cockpit 6x4, Dongfeng brand, Model DFL1250A13. General TT 25000kg, Self -weight 9000kg, DCDIEZEL, CS Useful/Maximum 192/198KW, DTXL 6700cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 6x4, hiệu Dongfeng, model DFL1250A13. tổng TT 25000kg, tự trọng 9000kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 192/198kw, DTXL 6700cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636,150
KG
20
UNIT
622,000
USD
2022-06-28
Xi XI cars have 8x4 cockpit, Dongfeng brand, model DFH1310A3. General TT 31000kg, Self -weight 9750kg, UDIEZEL, CS Useful/Maximum 226/232KW, DTXL 9460cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 8x4, hiệu Dongfeng, model DFH1310A3. tổng TT 31000kg, tự trọng 9750kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 226/232kw, DTXL 9460cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
Xi XI cars have 8x4 cockpit, Dongfeng brand, model DFH1310A3. General TT 31000kg, Self -weight 9750kg, UDIEZEL, CS Useful/Maximum 226/232KW, DTXL 9460cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 8x4, hiệu Dongfeng, model DFH1310A3. tổng TT 31000kg, tự trọng 9750kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 226/232kw, DTXL 9460cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636,150
KG
30
UNIT
1,125,000
USD
2022-06-27
Self-pouring trucks 8x4 CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, Diesel D10.38-50, Euro V, 380HP, DTXL 9726 cm3, TT 16770 kg, total TLCT 31000kg, Cabin V7G, Tire12.00R20, 100% new drivers Manufacturing in 2022.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC, model ZZ3317N3267E1, đc diesel D10.38-50, Euro V,380HP, DTXL 9726 cm3, TT 16770 kg, tổng TLCT 31000kg, cabin V7G, lốp12.00R20, tay lái thuận mới 100% sx năm 2022.
Self-pouring trucks 8x4 CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, Diesel D10.38-50, Euro V, 380HP, DTXL 9726 cm3, TT 16770 kg, total TLCT 31000kg, Cabin V7G, Tire12.00R20, 100% new drivers Manufacturing in 2022.;Ô tô tải tự đổ 8x4 hiệu CNHTC, model ZZ3317N3267E1, đc diesel D10.38-50, Euro V,380HP, DTXL 9726 cm3, TT 16770 kg, tổng TLCT 31000kg, cabin V7G, lốp12.00R20, tay lái thuận mới 100% sx năm 2022.
JINAN
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83,850
KG
5
UNIT
239,700
USD