Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-10
0301_0496 # & glass in 507.5 * 207.5 * 3mm machined goods used in interior decoration);0301_0496#&Kính trong 507.5*207.5*3mm hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
0301_0496 # & glass in 507.5 * 207.5 * 3mm machined goods used in interior decoration);0301_0496#&Kính trong 507.5*207.5*3mm hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
CTY TNHH KINH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
4,033
KG
60
TAM
77
USD
2020-11-16
0101_0197 # & Wood magazine * 70 * 35 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 3.430m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*70*35 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :3.430m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
0101_0197 # & Wood magazine * 70 * 35 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 3.430m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*70*35 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :3.430m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6,500
KG
3
MTQ
1,149
USD
2020-11-16
0101_0197 # & Wood magazine * 80 * 25 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 7.572m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*80*25 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :7.572m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
0101_0197 # & Wood magazine * 80 * 25 mm in 2000. straight embryos not densified # & VN, actual volume: 7.572m3, part 7.750,000vnd don # & VN (rubber wood);0101_0197#&Gỗ tạp 2000*80*25 mm. phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn #&VN , khoi luong thuc te :7.572m3, don gia 7.750,000vnd#&VN ( gỗ cao su )
CONG TY TNHH MTV HUU KHANG THINH
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
6,500
KG
8
MTQ
2,536
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
4
MTQ
2,112
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
2
MTQ
1,079
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
5
MTQ
2,413
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
2
MTQ
1,194
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
1
MTQ
556
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
***
MTQ
230
USD
2020-11-26
0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11,852
KG
10
MTQ
5,635
USD