Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-09-17
515025-S4521-1 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, 515025 number, push pull type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515025-S4521-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515025, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
515025-S4521-1 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, 515025 number, push pull type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515025-S4521-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515025, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627,000
KG
1
PCE
960,604
USD
2021-02-02
515 016 515 016 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 016, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515016-S4240-2#&515016#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515016, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
515 016 515 016 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 016, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515016-S4240-2#&515016#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515016, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
590,000
KG
1
PCE
917,770
USD
2021-09-17
515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627,000
KG
1
PCE
960,604
USD
2021-02-02
515 015 515 015 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 015, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515015-S4240-2#&515015#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515015, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
515 015 515 015 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 015, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515015-S4240-2#&515015#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515015, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
590,000
KG
1
PCE
919,468
USD
2021-09-29
HullSC-513614-S4556-2 # & ships (hulls) with steel, ASD 2312, number 513614, pull type, lxbxd size = 22,80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513614-S4556-2#&ỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513614, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
HullSC-513614-S4556-2 # & ships (hulls) with steel, ASD 2312, number 513614, pull type, lxbxd size = 22,80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513614-S4556-2#&ỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513614, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
478,000
KG
1
PCE
957,762
USD
2021-01-11
513 611-S4211hull-1 # & Cover - ships (hull) steel, type ASD 2312, number 513 611, push-pull type, size LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. New 100%;513611-S4211hull-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513611, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
513 611-S4211hull-1 # & Cover - ships (hull) steel, type ASD 2312, number 513 611, push-pull type, size LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. New 100%;513611-S4211hull-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513611, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
501,000
KG
1
PCE
982,181
USD
2021-09-29
HullSC-513613-S4556-1 # & Ship Shell (hull) with steel, ASD 2312, number 513613, Push type, LXBXD size = 22.80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513613-S4556-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513613, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
HullSC-513613-S4556-1 # & Ship Shell (hull) with steel, ASD 2312, number 513613, Push type, LXBXD size = 22.80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513613-S4556-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513613, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
478,000
KG
1
PCE
959,575
USD
2022-06-14
513215-S5121-1 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513215, Pushing type, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513215-S5121-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513215, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
513215-S5121-1 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513215, Pushing type, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513215-S5121-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513215, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
523
KG
1
PCE
893,426
USD
2021-11-29
515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627,000
KG
1
PCE
960,604
USD
2022-06-14
513216-S5121-2 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513216, Push, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513216-S5121-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513216, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
513216-S5121-2 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513216, Push, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513216-S5121-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513216, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
523
KG
1
PCE
895,729
USD