Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-16
TH80639-04 # & steel sheets used as machine parts carbon: S50C: 55x80x94 (mm);TH80639-04#&Thép tấm cacbon dùng làm chi tiết máy: S50C :55x80x94(mm)
TH80639-04 # & steel sheets used as machine parts carbon: S50C: 55x80x94 (mm);TH80639-04#&Thép tấm cacbon dùng làm chi tiết máy: S50C :55x80x94(mm)
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
2,190
KG
115
KGM
174
USD
2022-06-25
MTLK00 #& steel for molds (no 30ly panels (343 x 413) x 3 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (343 x 413) x 3 tấm
MTLK00 #& steel for molds (no 30ly panels (343 x 413) x 3 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (343 x 413) x 3 tấm
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8,552
KG
100
KGM
108
USD
2022-06-25
MTLK00 #& steel for molds (no 70ly panels (120 x 280) x 4 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (120 x 280) x 4 tấm
MTLK00 #& steel for molds (no 70ly panels (120 x 280) x 4 sheets;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (120 x 280) x 4 tấm
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8,552
KG
74
KGM
80
USD
2022-06-25
MTLK00 #& steel for molds (no 30ly sheet alloy (353 x 423) x 1 plate;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (353 x 423) x 1 tấm
MTLK00 #& steel for molds (no 30ly sheet alloy (353 x 423) x 1 plate;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 30ly (353 x 423) x 1 tấm
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TKG TAEKWANG MOLD VINA
8,552
KG
35
KGM
38
USD
2022-06-25
VT-6540/S50C/60x650x812 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (60x650x812) mm;VT-6540/S50C/60x650x812#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (60x650x812)mm
VT-6540/S50C/60x650x812 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (60x650x812) mm;VT-6540/S50C/60x650x812#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (60x650x812)mm
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
249
KGM
527
USD
2022-06-25
VT-6586/S50C/32x243x253 #& Steel non-alloy plate S50C rolled flat, hot rolled or coated, size (32x243x253) mm;VT-6586/S50C/32x243x253#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (32x243x253)mm
VT-6586/S50C/32x243x253 #& Steel non-alloy plate S50C rolled flat, hot rolled or coated, size (32x243x253) mm;VT-6586/S50C/32x243x253#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (32x243x253)mm
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
17
KGM
23
USD
2022-06-25
VT-6514/S50C/50x420x942 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (50x420x942) mm;VT-6514/S50C/50x420x942#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (50x420x942)mm
VT-6514/S50C/50x420x942 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (50x420x942) mm;VT-6514/S50C/50x420x942#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (50x420x942)mm
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
155
KGM
355
USD
2022-06-25
VT-6540/S50C/20x410x650 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (20x410x650) mm;VT-6540/S50C/20x410x650#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (20x410x650)mm
VT-6540/S50C/20x410x650 #& alloy non-alloy sheet steel, flat rolled or coated hot rolls, size (20x410x650) mm;VT-6540/S50C/20x410x650#&Thép tấm không hợp kim S50C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (20x410x650)mm
CONG TY TNHH THEP DB PHUONG TRANG
CONG TY TNHH TAKARA TOOL&DIE HN
904
KG
42
KGM
135
USD