Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-04
Steel plate L2440X W1240X T1.5 (mm) (non-alloy steel), 100% new goods;Tấm thép L2440x W1240x T1.5 (mm) (thép không hợp kim), hàng mới 100%
Steel plate L2440X W1240X T1.5 (mm) (non-alloy steel), 100% new goods;Tấm thép L2440x W1240x T1.5 (mm) (thép không hợp kim), hàng mới 100%
CUA HANG TM DV BHTH KHAI NGUYEN
CTY TNHH SUMIRUBBER VIET NAM
205
KG
2
TAM
119
USD
2020-11-06
Stainless steel hinged motor plate to 6mm thick, Kt: 100mm x 150mm (2mm) x 160mm (10mm). New 100% # & VN;Tấm inox dùng để gá motor dày 6mm , Kt: 100mm x 150mm (2mm)x 160mm (10mm). Hàng mới 100%#&VN
Stainless steel hinged motor plate to 6mm thick, Kt: 100mm x 150mm (2mm) x 160mm (10mm). New 100% # & VN;Tấm inox dùng để gá motor dày 6mm , Kt: 100mm x 150mm (2mm)x 160mm (10mm). Hàng mới 100%#&VN
KHO CTY TNHH TMDV CDL PHU DUC TAN
KHO CT PROCTER-GAMBLE DD
70
KG
1
PCE
14
USD
2022-06-30
C1600021 #& Galvanized corrugated iron (0.5x35x1250), 100% new goods;C1600021#&Tôn dẻo không mạ kẽm (0.5x35x1250), hàng mới 100%
C1600021 #& Galvanized corrugated iron (0.5x35x1250), 100% new goods;C1600021#&Tôn dẻo không mạ kẽm (0.5x35x1250), hàng mới 100%
CTY TNHH TMDV TB DIEN HUNG VUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
392
KG
200
PCE
103
USD
2022-06-30
C16122 #& non -galvanized corrugated iron 0.5x25x1200/1250mm, 100% new goods;C16122#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.5x25x1200/1250mm, hàng mới 100%
C16122 #& non -galvanized corrugated iron 0.5x25x1200/1250mm, 100% new goods;C16122#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.5x25x1200/1250mm, hàng mới 100%
CTY TNHH TMDV TB DIEN HUNG VUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
392
KG
100
PCE
29
USD
2022-06-30
C16174 #& non -galvanized corrugated iron 0.7*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16174#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.7*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
C16174 #& non -galvanized corrugated iron 0.7*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16174#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.7*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
CTY TNHH TMDV TB DIEN HUNG VUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
392
KG
100
PCE
61
USD
2022-06-30
C16174 #& non -galvanized corrugated iron 0.7*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16174#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.7*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
C16174 #& non -galvanized corrugated iron 0.7*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16174#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.7*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
CTY TNHH TMDV TB DIEN HUNG VUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
392
KG
200
PCE
123
USD
2021-10-04
C16168 # & non-galvanized tunnels - (0.8x41x1250) mm;C16168#&Tôn dẽo không mạ kẽm -(0.8x41x1250)mm
C16168 # & non-galvanized tunnels - (0.8x41x1250) mm;C16168#&Tôn dẽo không mạ kẽm -(0.8x41x1250)mm
CTY THIET BI DIEN HUNG VUONG
CTY TNHH YUJIN VINA
1,353
KG
500
PCE
286
USD
2022-06-30
C16174 #& non -galvanized corrugated iron 0.7*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16174#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.7*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
C16174 #& non -galvanized corrugated iron 0.7*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16174#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.7*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
CTY TNHH TMDV TB DIEN HUNG VUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
392
KG
300
PCE
184
USD
2022-06-30
C16168 #& non -galvanized corrugated iron 0.8*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16168#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.8*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
C16168 #& non -galvanized corrugated iron 0.8*41*1200/1250mm, 100% new goods;C16168#&Tôn dẻo không mạ kẽm 0.8*41*1200/1250mm, hàng mới 100%
CTY TNHH TMDV TB DIEN HUNG VUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
392
KG
100
PCE
52
USD
2020-11-13
SS400 steel plate (not alloyed) size (1300x600x3) mm # & VN;Thép tấm SS400 (không hợp kim) kích thước (1300x600x3)mm #&VN
SS400 steel plate (not alloyed) size (1300x600x3) mm # & VN;Thép tấm SS400 (không hợp kim) kích thước (1300x600x3)mm #&VN
CTY CP CO KHI CHINH XAC LHQ VINA
CTY TNHH UNION MATERIALS VIET NAM
538
KG
15
PCE
331
USD