Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-09-08
85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
HO CHI MINH CITY
VOSTOCHNY
24,635
KG
730
BG
***
USD
2022-05-21
SCTN 100% Cotton brush CD 30/1 (CD30's) (Fragment 197 Decitex) (main material);SCTN#&Sợi 100% cotton chải thô chỉ số CD 30/1 (CD30'S) (độ mảnh 197 decitex)(nguyên liệu chính)
SCTN 100% Cotton brush CD 30/1 (CD30's) (Fragment 197 Decitex) (main material);SCTN#&Sợi 100% cotton chải thô chỉ số CD 30/1 (CD30'S) (độ mảnh 197 decitex)(nguyên liệu chính)
KHO CTY KONDO
KHO GUNZE VIET NAM
5,857
KG
5,443
KGM
21,450
USD
2022-04-01
NL233 100% Ring Spun Cotton Carded Ne 28/1 for Knitting, single fibers, from non -brushed fibers, 210.91 decitex pieces, rolls, woven use, no new brand 100%;NL233#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne 28/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu MỚI 100%
NL233 100% Ring Spun Cotton Carded Ne 28/1 for Knitting, single fibers, from non -brushed fibers, 210.91 decitex pieces, rolls, woven use, no new brand 100%;NL233#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne 28/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu MỚI 100%
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10,168
KG
9,526
KGM
40,960
USD
2021-11-18
NL233 # & Fiber CD28 100% Cotton (Single fiber made of non-combed fibers) rolls, 211 decitex, used in textile, no brands, 100% new products;NL233#&Sợi CD28 100% cotton (sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ) dạng cuộn, độ mảnh 211 decitex, dùng trong ngành dệt, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
NL233 # & Fiber CD28 100% Cotton (Single fiber made of non-combed fibers) rolls, 211 decitex, used in textile, no brands, 100% new products;NL233#&Sợi CD28 100% cotton (sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ) dạng cuộn, độ mảnh 211 decitex, dùng trong ngành dệt, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CONG TY CO PHAN SOI PHU HOANG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM )
59,535
KG
56,700
KGM
217,728
USD
2021-09-17
NL233 # & Fiber CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn NE 28/1 for knitting), single yarn, Fiber does not comb, 210.91 decitex, rolls, use woven fabric, no brand, 100% new;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
NL233 # & Fiber CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn NE 28/1 for knitting), single yarn, Fiber does not comb, 210.91 decitex, rolls, use woven fabric, no brand, 100% new;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12,244
KG
11,642
KGM
40,981
USD
2020-12-23
SCTN # & 100% cotton carded yarn index CD30 / 1 (CD30'S) (the main raw material);SCTN#&Sợi 100% cotton chải thô chỉ số CD30/1 (CD30'S) (nguyên liệu chính)
SCTN # & 100% cotton carded yarn index CD30 / 1 (CD30'S) (the main raw material);SCTN#&Sợi 100% cotton chải thô chỉ số CD30/1 (CD30'S) (nguyên liệu chính)
KHO CTY KONDO
KHO GUNZE VIET NAM
2,929
KG
2,722
KGM
8,580
USD
2022-06-25
20WS001 #& 100% Cotton Melange Ne30s/1 ism113 (Ism113 30) (Single fibers are made mainly from non -brush fibers, with a piece of 196.83 Decitex, meter index 50, Ilshin Vietnam, used to weave fabrics. New100%;20WS001#&SỢI 100% COTTON MELANGE NE30S/1 ISM113 (ISM113 30)(SỢI ĐƠN ĐƯỢC LÀM CHỦ YẾU TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, CÓ ĐỘ MẢNH 196.83 DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 50,ILSHIN VIETNAM,CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ DỆT VẢI.Mới100%
20WS001 #& 100% Cotton Melange Ne30s/1 ism113 (Ism113 30) (Single fibers are made mainly from non -brush fibers, with a piece of 196.83 Decitex, meter index 50, Ilshin Vietnam, used to weave fabrics. New100%;20WS001#&SỢI 100% COTTON MELANGE NE30S/1 ISM113 (ISM113 30)(SỢI ĐƠN ĐƯỢC LÀM CHỦ YẾU TỪ XƠ KHÔNG CHẢI KỸ, CÓ ĐỘ MẢNH 196.83 DECITEX, CHỈ SỐ MÉT 50,ILSHIN VIETNAM,CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ DỆT VẢI.Mới100%
CTY TNHH ILSHIN VIET NAM
CONG TY TNHH MTV PANKO TAM THANG
3,973
KG
3,758
KGM
20,300
USD
2021-06-16
NL233 # 28W CD & Yarn (100% Cotton Yarn Spun Carded for Knitting Ne 28/1), single yarn, fibers are not combed, the piece 210.91 decitex, rolls, No brand. New 100%;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
NL233 # 28W CD & Yarn (100% Cotton Yarn Spun Carded for Knitting Ne 28/1), single yarn, fibers are not combed, the piece 210.91 decitex, rolls, No brand. New 100%;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12,225
KG
11,623
KGM
40,912
USD
2021-02-01
NPL01 # & 100% Cotton Yarn (30/1, carded) (index 50.7 meters);NPL01#&Sợi 100% Cotton ( 30/1, chải thô) (chỉ số mét 50.7)
NPL01 # & 100% Cotton Yarn (30/1, carded) (index 50.7 meters);NPL01#&Sợi 100% Cotton ( 30/1, chải thô) (chỉ số mét 50.7)
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
9,710
KG
9,279
KGM
28,949
USD
2021-02-01
NPL01 # & 100% Cotton Yarn (30/1, carded);NPL01#&Sợi 100% Cotton ( 30/1, chải thô)
NPL01 # & 100% Cotton Yarn (30/1, carded);NPL01#&Sợi 100% Cotton ( 30/1, chải thô)
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
6,138
KG
5,856
KGM
18,270
USD