Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-04-03
MARBLE CHIPS, GRANULES OR POWDER
MARBLE CHIPS, GRANULES OR POWDER
HAI PHONG
PORT KLANG
15,490
KG
12
PD
***
USD
2021-07-01
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated THNA45 stearic acid. KT (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%. No trademark, used for production of artificial grass. New 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated THNA45 stearic acid. KT (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%. No trademark, used for production of artificial grass. New 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
81,600
KG
81,000
KGM
3,839
USD
2021-06-12
1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
108,800
KG
108,000
KGM
5,106
USD
2021-01-04
TH06 # & white limestone powder ultrafine uncoated stearic acid, TH06 code derived from marble, Vilas number 23.12.20.01.01 / BDV dated 24.12.2020, particle size D97 = 44.1, 97.57 whiteness %, 100%;TH06#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ axit stearic , mã TH06 có nguồn gốc từ đá hoa, vilas số 23.12.20.01.01/BĐV ngày 24/12/2020, cỡ hạt D97= 44.1, độ trắng 97,57%, mới 100%
TH06 # & white limestone powder ultrafine uncoated stearic acid, TH06 code derived from marble, Vilas number 23.12.20.01.01 / BDV dated 24.12.2020, particle size D97 = 44.1, 97.57 whiteness %, 100%;TH06#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ axit stearic , mã TH06 có nguồn gốc từ đá hoa, vilas số 23.12.20.01.01/BĐV ngày 24/12/2020, cỡ hạt D97= 44.1, độ trắng 97,57%, mới 100%
CONG TY CP THO HOP
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP NEEU
54,216
KG
54
TNE
3,866
USD
2022-01-05
1009-1 # & super-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM45. Beads <0.125mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM45.cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
1009-1 # & super-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM45. Beads <0.125mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM45.cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
243,900
KG
243,000
KGM
11,673
USD
2021-09-21
1009-1 # & ultra-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM150. 0.125mm 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM150. 0.125mm 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
1009-1 # & ultra-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM150. 0.125mm 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM150. 0.125mm 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
135,500
KG
135,000
KGM
5,873
USD
2020-12-25
PI04 # & powder white limestone (powder weighing CaCO3-N01) Heavy calcium carbonate powder (CaCO3-N01), ultrafine, uncoated, whiteness> = 85%, particle size <0,125mm, used to produce powder paint electricity;PI04#&Bột đá vôi trắng(Bột nặng CaCO3-N01) Heavy calcium carbonate powder(CaCO3-N01), siêu mịn, không tráng phủ, độ trắng >= 85%, cỡ hạt < 0,125mm, dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện
PI04 # & powder white limestone (powder weighing CaCO3-N01) Heavy calcium carbonate powder (CaCO3-N01), ultrafine, uncoated, whiteness> = 85%, particle size <0,125mm, used to produce powder paint electricity;PI04#&Bột đá vôi trắng(Bột nặng CaCO3-N01) Heavy calcium carbonate powder(CaCO3-N01), siêu mịn, không tráng phủ, độ trắng >= 85%, cỡ hạt < 0,125mm, dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện
CTY CO PHAN K.H.V
CT CHE TAO ZEON VN
8,080
KG
8,000
KGM
1,137
USD
2020-12-25
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated CACO3 THNA-45 stearic acid. Particle size (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%, no brand, used as artificial turf, a new 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn CACO3 không tráng phủ Acid stearic THNA-45. Cỡ hạt(D97) < 0,125 mm, độ trắng > 90 %, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ nhân tạo, mới 100%
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated CACO3 THNA-45 stearic acid. Particle size (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%, no brand, used as artificial turf, a new 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn CACO3 không tráng phủ Acid stearic THNA-45. Cỡ hạt(D97) < 0,125 mm, độ trắng > 90 %, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ nhân tạo, mới 100%
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
220,064
KG
216,000
KGM
11,652
USD
2021-12-13
A022-1 # & CaCO3 stone powder Uncoated stearic acid (1000kg / bag) White level> 90%, 250 mesh particle size, (48,000kg = 48 tons) 100% new;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 250 mesh, (48.000kg=48 tấn) mới 100%
A022-1 # & CaCO3 stone powder Uncoated stearic acid (1000kg / bag) White level> 90%, 250 mesh particle size, (48,000kg = 48 tons) 100% new;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 250 mesh, (48.000kg=48 tấn) mới 100%
CT CP KHOANG SAN CN YEN BAI
CTY TNHH CN TAM LAT SAN AUSDA
98,196
KG
48,000
KGM
1,055
USD
2021-12-13
A022-1 # & CaCO3 Staric Powder Stearic Acid Code (1000kg / bag) White degree> 90%, 325 mesh particle size (50,000 kg = 50 tons) New 100%;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic mã (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 325 mesh (50.000kg=50 tấn) mới 100%
A022-1 # & CaCO3 Staric Powder Stearic Acid Code (1000kg / bag) White degree> 90%, 325 mesh particle size (50,000 kg = 50 tons) New 100%;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic mã (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 325 mesh (50.000kg=50 tấn) mới 100%
CT CP KHOANG SAN CN YEN BAI
CTY TNHH CN TAM LAT SAN AUSDA
98,196
KG
50,000
KGM
1,176
USD