Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-05-19
940378019 Printed, KT (25.4*25.4) mm - Noise Level Lable, 090079443. New 100%;940378019#&Nhãn nhựa đã in, KT(25.4*25.4)MM - NOISE LEVEL LABLE,090079443. Hàng mới 100%
940378019 Printed, KT (25.4*25.4) mm - Noise Level Lable, 090079443. New 100%;940378019#&Nhãn nhựa đã in, KT(25.4*25.4)MM - NOISE LEVEL LABLE,090079443. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTINNOWN
CTY TNHH TTI DAU GIAY
53
KG
300
PCE
2
USD
2022-05-19
940654399 plastic labels printed, KT (180*69.2) mm - Warning Label, 090079443. New 100%;940654399#&Nhãn nhựa đã in, KT(180*69.2)MM - WARNING LABEL,090079443. Hàng mới 100%
940654399 plastic labels printed, KT (180*69.2) mm - Warning Label, 090079443. New 100%;940654399#&Nhãn nhựa đã in, KT(180*69.2)MM - WARNING LABEL,090079443. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTINNOWN
CTY TNHH TTI DAU GIAY
53
KG
300
PCE
23
USD
2022-05-19
941120658 printed plastic labels (using product information), KT (110.3*35.5) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Danger Label. New 100%;941120658#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(110.3*35.5)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ DANGER LABEL. Hàng mới 100%
941120658 printed plastic labels (using product information), KT (110.3*35.5) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Danger Label. New 100%;941120658#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(110.3*35.5)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ DANGER LABEL. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
100
PCE
3
USD
2022-05-19
941120659 printed plastic labels (using product information), KT (48.1*52.8) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Warning Icons. New 100%;941120659#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(48.1*52.8)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ WARNING ICONS. Hàng mới 100%
941120659 printed plastic labels (using product information), KT (48.1*52.8) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Warning Icons. New 100%;941120659#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(48.1*52.8)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ WARNING ICONS. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
3,500
PCE
80
USD
2022-05-19
941124096 printed plastic labels (using product information) - Data Label, 011206006 \ R8646B \ Ridgid \ Na \ VN. New 100%;941124096#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) - DATA LABEL,011206006 \ R8646B\RIDGID\NA\VN. Hàng mới 100%
941124096 printed plastic labels (using product information) - Data Label, 011206006 \ R8646B \ Ridgid \ Na \ VN. New 100%;941124096#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) - DATA LABEL,011206006 \ R8646B\RIDGID\NA\VN. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
400
PCE
6
USD
2022-05-19
941010053 printed plastic labels (using product information) (114*108.6 mm) - Warning Label, 011104001 \ P739ID \ USA \ Ryobi. New 100%;941010053#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) (114*108.6 mm) - WARNING LABEL,011104001 \ P739ID \ USA \ RYOBI. Hàng mới 100%
941010053 printed plastic labels (using product information) (114*108.6 mm) - Warning Label, 011104001 \ P739ID \ USA \ Ryobi. New 100%;941010053#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) (114*108.6 mm) - WARNING LABEL,011104001 \ P739ID \ USA \ RYOBI. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
1,600
PCE
252
USD
2022-05-19
941123590 plastic labels printed (using product information) size 87.1*48.5mm rating label, 130597048 \ pbp002 eve15p. 100% new;941123590#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm)kích thước 87.1*48.5mm RATING LABEL,130597048 \ PBP002 EVE15P. Mới 100%
941123590 plastic labels printed (using product information) size 87.1*48.5mm rating label, 130597048 \ pbp002 eve15p. 100% new;941123590#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm)kích thước 87.1*48.5mm RATING LABEL,130597048 \ PBP002 EVE15P. Mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
16,800
PCE
711
USD
2022-05-19
941123756 printed plastic labels (using product information), size 52x19.8mm for screwdriver - Rating Label, 011204004 \ Ryobi Na PCl235 \ VN Data Label. New 100%;941123756#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), kích thước 52x19.8mm dùng cho máy vặn vít - RATING LABEL,011204004 \ RYOBI NA PCL235 \ VN DATA LABEL. Hàng mới 100%
941123756 printed plastic labels (using product information), size 52x19.8mm for screwdriver - Rating Label, 011204004 \ Ryobi Na PCl235 \ VN Data Label. New 100%;941123756#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), kích thước 52x19.8mm dùng cho máy vặn vít - RATING LABEL,011204004 \ RYOBI NA PCL235 \ VN DATA LABEL. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
5,795
PCE
59
USD
2022-05-19
961153597 Product user manuals (146*203mm)- Instruction Manual, Staple 020315001 \ R8609021B. New 100%;961153597#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm (146*203MM)- INSTRUCTION MANUAL,STAPLE 020315001 \ R8609021B. Hàng mới 100%
961153597 Product user manuals (146*203mm)- Instruction Manual, Staple 020315001 \ R8609021B. New 100%;961153597#&Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm (146*203MM)- INSTRUCTION MANUAL,STAPLE 020315001 \ R8609021B. Hàng mới 100%
KHO CTY TNHH MTV HONG LI
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
1,431
KG
2,600
PCE
229
USD
2022-05-19
941027067 Printed plastic labels (52.2*47.2mm) - Label, OP40605VNM_130667007DG9 \ Data Label. New 100%;941027067#&Nhãn nhựa đã in (52.2*47.2mm) - LABEL,OP40605VNM_130667007DG9 \ DATA LABEL. Hàng mới 100%
941027067 Printed plastic labels (52.2*47.2mm) - Label, OP40605VNM_130667007DG9 \ Data Label. New 100%;941027067#&Nhãn nhựa đã in (52.2*47.2mm) - LABEL,OP40605VNM_130667007DG9 \ DATA LABEL. Hàng mới 100%
CTY TNHH TTI BINH DUONG
CTY TNHH TTI DAU GIAY
6,621
KG
445
PCE
9
USD