Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-24
SA117 #& imported samples for research: Hand -held trimming machine (10x7.5x3inch), battery operating, brand: Ryobi, Model: P2980VNM, voltage: 18V. New 100%.;SA117#&Hàng mẫu nhập khẩu để nghiên cứu: Máy tỉa cành cây cầm tay (10x7.5x3inch), hoạt động bằng pin, nhãn hiệu: RYOBI, model: P2980VNM, điện áp: 18V. Hàng mới 100%.
SA117 #& imported samples for research: Hand -held trimming machine (10x7.5x3inch), battery operating, brand: Ryobi, Model: P2980VNM, voltage: 18V. New 100%.;SA117#&Hàng mẫu nhập khẩu để nghiên cứu: Máy tỉa cành cây cầm tay (10x7.5x3inch), hoạt động bằng pin, nhãn hiệu: RYOBI, model: P2980VNM, điện áp: 18V. Hàng mới 100%.
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
139
USD
2021-02-26
BLOWER VACUUM HS CODE: 84145930 GRASS TRIMME R HS CODE:84332000 DELIVERY ADDRESS: PLANO D C 2623 ELDAMAIN RD BLDG 221 PLANO, IL 60545-9706 PHONE: 630-552-2332 NOTIFY PARTY: 2) STA R ASIA INTERNATIONAL 208 CHURCH STREET DECATUR, GA 30030-3328 USA TEL. 404-761-6900 EMAIL:MARY.BLACK@STAR-TRACK.COM 3) MENARD, INC., I MPORTS DEPARTMENT, 5106 OLD MILL CENTER, EAU CLAIRE, WI54703
BLOWER VACUUM HS CODE: 84145930 GRASS TRIMME R HS CODE:84332000 DELIVERY ADDRESS: PLANO D C 2623 ELDAMAIN RD BLDG 221 PLANO, IL 60545-9706 PHONE: 630-552-2332 NOTIFY PARTY: 2) STA R ASIA INTERNATIONAL 208 CHURCH STREET DECATUR, GA 30030-3328 USA TEL. 404-761-6900 EMAIL:MARY.BLACK@STAR-TRACK.COM 3) MENARD, INC., I MPORTS DEPARTMENT, 5106 OLD MILL CENTER, EAU CLAIRE, WI54703
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
6,762
KG
1,470
CTN
***
USD
2022-05-19
940378019 Printed, KT (25.4*25.4) mm - Noise Level Lable, 090079443. New 100%;940378019#&Nhãn nhựa đã in, KT(25.4*25.4)MM - NOISE LEVEL LABLE,090079443. Hàng mới 100%
940378019 Printed, KT (25.4*25.4) mm - Noise Level Lable, 090079443. New 100%;940378019#&Nhãn nhựa đã in, KT(25.4*25.4)MM - NOISE LEVEL LABLE,090079443. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTINNOWN
CTY TNHH TTI DAU GIAY
53
KG
300
PCE
2
USD
2022-05-19
940654399 plastic labels printed, KT (180*69.2) mm - Warning Label, 090079443. New 100%;940654399#&Nhãn nhựa đã in, KT(180*69.2)MM - WARNING LABEL,090079443. Hàng mới 100%
940654399 plastic labels printed, KT (180*69.2) mm - Warning Label, 090079443. New 100%;940654399#&Nhãn nhựa đã in, KT(180*69.2)MM - WARNING LABEL,090079443. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTINNOWN
CTY TNHH TTI DAU GIAY
53
KG
300
PCE
23
USD
2022-05-19
941120658 printed plastic labels (using product information), KT (110.3*35.5) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Danger Label. New 100%;941120658#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(110.3*35.5)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ DANGER LABEL. Hàng mới 100%
941120658 printed plastic labels (using product information), KT (110.3*35.5) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Danger Label. New 100%;941120658#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(110.3*35.5)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ DANGER LABEL. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
100
PCE
3
USD
2022-05-19
941120659 printed plastic labels (using product information), KT (48.1*52.8) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Warning Icons. New 100%;941120659#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(48.1*52.8)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ WARNING ICONS. Hàng mới 100%
941120659 printed plastic labels (using product information), KT (48.1*52.8) mm - Warning Label, 159165001 \ Ryobi PBLCS300 \ Warning Icons. New 100%;941120659#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), KT(48.1*52.8)MM - WARNING LABEL,159165001 \ RYOBI PBLCS300 \ WARNING ICONS. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
3,500
PCE
80
USD
2022-05-19
941124096 printed plastic labels (using product information) - Data Label, 011206006 \ R8646B \ Ridgid \ Na \ VN. New 100%;941124096#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) - DATA LABEL,011206006 \ R8646B\RIDGID\NA\VN. Hàng mới 100%
941124096 printed plastic labels (using product information) - Data Label, 011206006 \ R8646B \ Ridgid \ Na \ VN. New 100%;941124096#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) - DATA LABEL,011206006 \ R8646B\RIDGID\NA\VN. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
400
PCE
6
USD
2022-05-19
941010053 printed plastic labels (using product information) (114*108.6 mm) - Warning Label, 011104001 \ P739ID \ USA \ Ryobi. New 100%;941010053#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) (114*108.6 mm) - WARNING LABEL,011104001 \ P739ID \ USA \ RYOBI. Hàng mới 100%
941010053 printed plastic labels (using product information) (114*108.6 mm) - Warning Label, 011104001 \ P739ID \ USA \ Ryobi. New 100%;941010053#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm) (114*108.6 mm) - WARNING LABEL,011104001 \ P739ID \ USA \ RYOBI. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
1,600
PCE
252
USD
2022-05-19
941123590 plastic labels printed (using product information) size 87.1*48.5mm rating label, 130597048 \ pbp002 eve15p. 100% new;941123590#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm)kích thước 87.1*48.5mm RATING LABEL,130597048 \ PBP002 EVE15P. Mới 100%
941123590 plastic labels printed (using product information) size 87.1*48.5mm rating label, 130597048 \ pbp002 eve15p. 100% new;941123590#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm)kích thước 87.1*48.5mm RATING LABEL,130597048 \ PBP002 EVE15P. Mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
16,800
PCE
711
USD
2022-05-19
941123756 printed plastic labels (using product information), size 52x19.8mm for screwdriver - Rating Label, 011204004 \ Ryobi Na PCl235 \ VN Data Label. New 100%;941123756#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), kích thước 52x19.8mm dùng cho máy vặn vít - RATING LABEL,011204004 \ RYOBI NA PCL235 \ VN DATA LABEL. Hàng mới 100%
941123756 printed plastic labels (using product information), size 52x19.8mm for screwdriver - Rating Label, 011204004 \ Ryobi Na PCl235 \ VN Data Label. New 100%;941123756#&Nhãn nhựa đã in (dùng thể hiện thông tin sản phẩm), kích thước 52x19.8mm dùng cho máy vặn vít - RATING LABEL,011204004 \ RYOBI NA PCL235 \ VN DATA LABEL. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CYBER CITY PRINTING AN
KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN
349
KG
5,795
PCE
59
USD