Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-06-10
M0291 # & copper plated nickel nickel plated copper wire 15119190090v, 0.9mm diameter;M0291#&Dây đồng mạ nicken NICKEL PLATED COPPER WIRE 15119190090V, đường kính 0.9mm
M0291 # & copper plated nickel nickel plated copper wire 15119190090v, 0.9mm diameter;M0291#&Dây đồng mạ nicken NICKEL PLATED COPPER WIRE 15119190090V, đường kính 0.9mm
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
5,543
KG
178,800
MTR
11,175
USD
2021-09-21
M0270 # & tin plated copper wire (Plated Copper Wire Th-sncc3 0.08), 0.08mm diameter;M0270#&Dây đồng mạ thiếc (TIN PLATED COPPER WIRE TH-SNCC3 0.08), đường kính 0.08mm
M0270 # & tin plated copper wire (Plated Copper Wire Th-sncc3 0.08), 0.08mm diameter;M0270#&Dây đồng mạ thiếc (TIN PLATED COPPER WIRE TH-SNCC3 0.08), đường kính 0.08mm
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
629
KG
953,000
MTR
762
USD
2022-06-01
M0084 #& wire core with galvanized dung, diameter 0.18mm;M0084#&Lõi dây điện bằng đổng mạ kẽm, đường kính 0.18mm
M0084 #& wire core with galvanized dung, diameter 0.18mm;M0084#&Lõi dây điện bằng đổng mạ kẽm, đường kính 0.18mm
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
22,254
KG
4,080,000
MTR
9,384
USD
2021-12-13
M0291 # & copper plated nickel plated Copper wire 15119190090v;M0291#&Dây đồng mạ nicken NICKEL PLATED COPPER WIRE 15119190090V
M0291 # & copper plated nickel plated Copper wire 15119190090v;M0291#&Dây đồng mạ nicken NICKEL PLATED COPPER WIRE 15119190090V
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
6,827
KG
548,600
MTR
34,288
USD
2022-06-01
M0084 #& wire core with galvanized dung, diameter 0.18mm;M0084#&Lõi dây điện bằng đổng mạ kẽm, đường kính 0.18mm
M0084 #& wire core with galvanized dung, diameter 0.18mm;M0084#&Lõi dây điện bằng đổng mạ kẽm, đường kính 0.18mm
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
22,254
KG
1,190,000
MTR
2,737
USD
2020-12-23
Stainless steel scrap (cores) / sus scrap (core of wire) (scrap obtained from the production of EPE);Thép không gỉ phế liệu( lõi dây)/ sus scrap (core of wire)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
Stainless steel scrap (cores) / sus scrap (core of wire) (scrap obtained from the production of EPE);Thép không gỉ phế liệu( lõi dây)/ sus scrap (core of wire)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL
KHO CTY VIET XANH
6,362
KG
10
KGM
7
USD
2022-04-18
Scrap stainless steel (core)/ sus scrap (core of wire) (scrap obtained from the production process of DNCX);Thép không gỉ phế liệu( lõi dây)/ sus scrap (core of wire)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
Scrap stainless steel (core)/ sus scrap (core of wire) (scrap obtained from the production process of DNCX);Thép không gỉ phế liệu( lõi dây)/ sus scrap (core of wire)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL
KHO CTY VIET XANH
5,945
KG
24
KGM
22
USD
2020-12-23
Scrap tin / tin slag scrap (scrap obtained from the production of EPE);Thiếc phế liệu/ tin slag scrap(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
Scrap tin / tin slag scrap (scrap obtained from the production of EPE);Thiếc phế liệu/ tin slag scrap(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL
KHO CTY VIET XANH
6,362
KG
203
KGM
1,143
USD
2022-04-18
Copper scrap (tunshi)/ Copper Shavings (Tunshi) (scrap obtained from the production process of SPE);Mạt đồng phế liệu( tanshi)/ Copper shavings(tanshi)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
Copper scrap (tunshi)/ Copper Shavings (Tunshi) (scrap obtained from the production process of SPE);Mạt đồng phế liệu( tanshi)/ Copper shavings(tanshi)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL
KHO CTY VIET XANH
5,945
KG
705
KGM
3,930
USD
2022-04-18
Swock DenSen (scrap core)/ Denen Electric Wire Scrap (Scrap Copper Core) (scrap obtained from the production process of DNCX);Dây điện Densen phế liệu (lõi bằng đồng phế liệu)/ Densen electric wire scrap (scrap copper core)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
Swock DenSen (scrap core)/ Denen Electric Wire Scrap (Scrap Copper Core) (scrap obtained from the production process of DNCX);Dây điện Densen phế liệu (lõi bằng đồng phế liệu)/ Densen electric wire scrap (scrap copper core)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL
KHO CTY VIET XANH
5,945
KG
93
KGM
186
USD