Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-25
4 #& Main fabric knitted with 55% cotton 45% polyester 69/72 ", 265gr/m2 without trademark;4#&Vải chính dệt kim đã nhuộm 55% cotton 45% polyester khổ 69/72", 265gr/m2 không nhãn hiệu
4 #& Main fabric knitted with 55% cotton 45% polyester 69/72 ", 265gr/m2 without trademark;4#&Vải chính dệt kim đã nhuộm 55% cotton 45% polyester khổ 69/72", 265gr/m2 không nhãn hiệu
CONG TY TNHH GLOBAL DYEING
CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
10,738
KG
13,401
MTK
20,752
USD
2021-12-13
HSHT-A204 # & Stickers with unstroke paper, (1,500EA / Roll, SL: 18 rolls);HSHT-A204#&Nhãn dính bằng giấy chưa in, (1.500EA/roll, SL:18 cuộn)
HSHT-A204 # & Stickers with unstroke paper, (1,500EA / Roll, SL: 18 rolls);HSHT-A204#&Nhãn dính bằng giấy chưa in, (1.500EA/roll, SL:18 cuộn)
KHO CTY TNHH J.GLOBAL VIET NAM
KHO CTY TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
812
KG
27,000
PCE
225
USD
2021-12-13
HSHT-A002 # & Plastic adhesive tape, in rolls with width no more than 20 cm, (KT: 48mm / 100m, SL: 2263 rolls);HSHT-A002#&Băng keo bằng plastic, ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm, (KT:48mm/100m, SL:2263 cuộn)
HSHT-A002 # & Plastic adhesive tape, in rolls with width no more than 20 cm, (KT: 48mm / 100m, SL: 2263 rolls);HSHT-A002#&Băng keo bằng plastic, ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm, (KT:48mm/100m, SL:2263 cuộn)
KHO CTY TNHH J.GLOBAL VIET NAM
KHO CTY TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
812
KG
226,300
MTR
1,765
USD
2021-10-29
V2 # & knitted fabric 97% Cotton 3% Spandex printed. (Suffering: 54/56 ", 195gr / m2);V2#&Vải dệt kim thành phần 97% cotton 3% spandex đã in.(Khổ : 54/56", 195GR/M2)
V2 # & knitted fabric 97% Cotton 3% Spandex printed. (Suffering: 54/56 ", 195gr / m2);V2#&Vải dệt kim thành phần 97% cotton 3% spandex đã in.(Khổ : 54/56", 195GR/M2)
CTY TNHH GLOBAL DYEING
CTY CP TAP DOAN AN HUNG
3,361
KG
1,873
MTK
3,845
USD
2021-12-14
KTHS-A187 # & Paper paperboard, rectangular sheet form (including square) No dimension on 36 cm in unloaded form - 540 * 265 (mm);KTHS-A187#&Bìa giấy, dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp - 540*265 (mm)
KTHS-A187 # & Paper paperboard, rectangular sheet form (including square) No dimension on 36 cm in unloaded form - 540 * 265 (mm);KTHS-A187#&Bìa giấy, dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp - 540*265 (mm)
HANSOLL VINA
KOTOP VINA
515
KG
5,000
PCE
670
USD
2021-12-13
KTHS-A189 # & Sewing only (made from cotton yarn with cotton density from 85% or more) - Cotton 60s / 3 (5000m / cone) (139 Roll = 695000 mtr);KTHS-A189#&Chỉ may (làm từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) - COTTON 60S/3 (5000M/CONE) (139 CUON = 695000 MTR)
KTHS-A189 # & Sewing only (made from cotton yarn with cotton density from 85% or more) - Cotton 60s / 3 (5000m / cone) (139 Roll = 695000 mtr);KTHS-A189#&Chỉ may (làm từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) - COTTON 60S/3 (5000M/CONE) (139 CUON = 695000 MTR)
DK VINA
KOTOP VINA
557
KG
695,000
MTR
327
USD
2022-04-07
HSHT-F366 #& 96% Modal 4% Elastane, knitted from renewable fiber, printed, (Suffering: 67/70 ", SL: 2423.06Yds);HSHT-F366#&Vải 96% modal 4% elastane, dệt kim từ xơ tái tạo, đã in, (Khổ:67/70",SL:2423.06yds)
HSHT-F366 #& 96% Modal 4% Elastane, knitted from renewable fiber, printed, (Suffering: 67/70 ", SL: 2423.06Yds);HSHT-F366#&Vải 96% modal 4% elastane, dệt kim từ xơ tái tạo, đã in, (Khổ:67/70",SL:2423.06yds)
KHO CTY TNHH GLOBAL DYEING
KHO CTY TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
5,907
KG
3,939
MTK
11,989
USD
2022-02-24
4.2 # & Sewing only (made from cotton) (5000m). 100% new;4.2#&Chỉ may (làm từ cotton) (5000m). Mới 100%
4.2 # & Sewing only (made from cotton) (5000m). 100% new;4.2#&Chỉ may (làm từ cotton) (5000m). Mới 100%
CONG TY TNHH DK VINA
CONG TY TNHH UNISOLL VINA
921
KG
15,040,000
MTR
9,776
USD
2022-05-25
14342N040A Jacket;14342N040A#&ÁO KHOÁC
14342N040A Jacket;14342N040A#&ÁO KHOÁC
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
1,774
KG
3,660
PCE
28,438
USD
2020-02-11
ITEM NAME WASHED JERSEY ANKLE PANTS U CREW NECK S.S T-SHIRT PO NO P0420-425079-003(01) P0420-422992-012(01) STYLE NO ( SAMPLE NO) ITEM NAME WASHED JERSEY ANKLE PANTS U CREW NECK S.S T-SHIRT PO NO P0420-425079-003(01) P0420-422992-012(01) STYLE NO ( SAMPLE
ITEM NAME WASHED JERSEY ANKLE PANTS U CREW NECK S.S T-SHIRT PO NO P0420-425079-003(01) P0420-422992-012(01) STYLE NO ( SAMPLE NO) ITEM NAME WASHED JERSEY ANKLE PANTS U CREW NECK S.S T-SHIRT PO NO P0420-425079-003(01) P0420-422992-012(01) STYLE NO ( SAMPLE
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2,357
KG
317
CTN
***
USD