Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-12-23
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
17,792
KG
17,792
KGM
5,628
USD
2020-12-23
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
19,490
KG
19,490
KGM
6,165
USD
2020-12-23
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
15,938
KG
15,938
KGM
5,041
USD
2020-12-23
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
Scrap obtained from the production process form debris, burrs in the loss ratio (the ratio of the material is not mixed in shipments of steel KL not exceed 5% by volume);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng mảnh vỡ, ba via nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là KL thép lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
CTY TNHH VIET NAM IRITANI
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
20,762
KG
20,762
KGM
6,567
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD