Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-05
Natural gas (gaseous) Natural Gas- actual unit price 12,733.503949 VND / kg;Khí tự nhiên (dạng khí ) Natural Gas- đơn giá thực tế 12,733.503949 vnd/kg
Natural gas (gaseous) Natural Gas- actual unit price 12,733.503949 VND / kg;Khí tự nhiên (dạng khí ) Natural Gas- đơn giá thực tế 12,733.503949 vnd/kg
CONG TY TNHH THIET BI LPG
CONG TY VIET NAM MEIWA
67,997
KG
67,997
KGM
37,413
USD
2022-06-02
#& Natural gas (gas) Natural Gas, actual unit price 22,963,237975 VND/kg #& vn; #& Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas, đơn giá thực tế 22,963.237975 vnd/kg#&VN
#& Natural gas (gas) Natural Gas, actual unit price 22,963,237975 VND/kg #& vn; #& Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas, đơn giá thực tế 22,963.237975 vnd/kg#&VN
CONG TY TNHH THIET BI LPG
CONG TY VIET NAM MEIWA
94,119
KG
94,119
KGM
92,892
USD
2021-10-19
CNG # & CNG (natural gas / pneumatic). Unit price 16,707,647823 VND / kg;CNG#& KHÍ CNG (KHÍ TỰ NHIÊN /KHÍ NÉN). Đơn giá 16,707.647823 vnđ/kg
CNG # & CNG (natural gas / pneumatic). Unit price 16,707,647823 VND / kg;CNG#& KHÍ CNG (KHÍ TỰ NHIÊN /KHÍ NÉN). Đơn giá 16,707.647823 vnđ/kg
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA
120,820
KG
120,820
KGM
88,718
USD
2020-11-06
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
23,020
KG
23,020
KGM
12,759
USD
2020-11-30
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
18,206
KG
18,206
KGM
11,171
USD
2020-11-06
VTTH0003 # & Natural gas (gaseous) Natural Gas; actual unit price 12,606.390626 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 12,606.390626 vnd/kg.
VTTH0003 # & Natural gas (gaseous) Natural Gas; actual unit price 12,606.390626 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 12,606.390626 vnd/kg.
KHO CONG TY TNHH TB-HT LPG
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
81,756
KG
81,756
KGM
44,534
USD
2021-07-06
Company anti-capo (for forklifts). New 100% #;Ty chống capo (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%#
Company anti-capo (for forklifts). New 100% #;Ty chống capo (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%#
CTY TNHH HE THONG THIET BI UMW
CTY TNHH SINARAN
270
KG
1
PCE
120
USD
2021-10-29
VTTH0003 # & Natural Gas (gas form) Natural Gas; Actual unit price 21,829,741155 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 21,829.741155 vnd/kg.
VTTH0003 # & Natural Gas (gas form) Natural Gas; Actual unit price 21,829,741155 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 21,829.741155 vnd/kg.
KHO CONG TY TNHH TB-HT LPG
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
5,370
KG
5,370
KGM
5,152
USD
2022-02-28
VTTH0003 # & Natural Gas (gas form) Natural Gas; Actual unit price 20,925,106289 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 20,925.106289 vnd/kg.
VTTH0003 # & Natural Gas (gas form) Natural Gas; Actual unit price 20,925,106289 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 20,925.106289 vnd/kg.
KHO CONG TY TNHH TB-HT LPG
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
74,655
KG
74,655
KGM
68,485
USD
2021-08-27
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed form) (consumable supplies), unit price: 19,030,29849 VND / kg, 100% new goods. (1mmbtu = 21.08163265306122 kgm);VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 19.030,29849 vnd/kg, hàng mới 100%. (1MMBTU=21.08163265306122 KGM)
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed form) (consumable supplies), unit price: 19,030,29849 VND / kg, 100% new goods. (1mmbtu = 21.08163265306122 kgm);VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 19.030,29849 vnd/kg, hàng mới 100%. (1MMBTU=21.08163265306122 KGM)
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CTY NIDEC SERVO VN
14,962
KG
14,962
KGM
12,497
USD