Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-13
TC4.40 # & non-alloy carbon steel wire with unexpected coated coated, carbon content below 0.25% calculated by weight swch18a Africa 4.40mm;TC4.40#&Dây thép carbon không hợp kim dạng cuộn chưa qua tráng phủ mạ, hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng SWCH18A phi 4.40mm
TC4.40 # & non-alloy carbon steel wire with unexpected coated coated, carbon content below 0.25% calculated by weight swch18a Africa 4.40mm;TC4.40#&Dây thép carbon không hợp kim dạng cuộn chưa qua tráng phủ mạ, hàm lượng carbon dưới 0.25% tính theo trọng lượng SWCH18A phi 4.40mm
KHO CONG TY TNHH THEP DAEHO VN
KHO CONG TY TNHH DOVAN
25,975
KG
6,244
KGM
6,993
USD
2020-02-28
314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476068;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476068;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
***
KG
7,003
KGM
6,093
USD
2020-02-28
354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476309;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476309;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
***
KG
6,610
KGM
5,427
USD
2021-07-20
Semi-finished mold molds (semi-finished mold) African steel 202 x 70mm, 100% new goods;Khuôn bán thành phẩm ( Semi-finished mold ) bằng thép phi 202 x 70mm, hàng mới 100%
Semi-finished mold molds (semi-finished mold) African steel 202 x 70mm, 100% new goods;Khuôn bán thành phẩm ( Semi-finished mold ) bằng thép phi 202 x 70mm, hàng mới 100%
CTY YAMAICHI VIET NAM
CTY SX TOAN CAU LIXIL
6,199
KG
1
PCE
110
USD
2021-11-11
Stainless steel pipe (stainless steel pipe) round, 6m long, 660.3 x 1.5 mm;Ống thép không gỉ (ống Inox) dạng tròn, dài 6m, kich thươc 60.3 x 1.5 mm
Stainless steel pipe (stainless steel pipe) round, 6m long, 660.3 x 1.5 mm;Ống thép không gỉ (ống Inox) dạng tròn, dài 6m, kich thươc 60.3 x 1.5 mm
CTY QUANG THUONG
CTY INOX QUANG VIET
19,686
KG
2
PIP
75
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD