Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-05-23
Y1600025#& cast steel pipe (alloy steel, hot roller) 89x8x6000 mm;Y1600025#&Ống thép đúc (thép hợp kim, cán nóng) 89x8x6000 mm
Y1600025#& cast steel pipe (alloy steel, hot roller) 89x8x6000 mm;Y1600025#&Ống thép đúc (thép hợp kim, cán nóng) 89x8x6000 mm
CTY TNHH TARUKO VIET NAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
8,087
KG
94
KGM
154
USD
2021-10-03
Y1120001 # & non-alloy steel, sheet form, galvanized by electrolytic method, thickness not exceeding 1.2mm, 1.0x1219x2500 mm;Y1120001#&Thép không hợp kim, dạng tấm, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày không quá 1.2mm, 1.0x1219x2500 mm
Y1120001 # & non-alloy steel, sheet form, galvanized by electrolytic method, thickness not exceeding 1.2mm, 1.0x1219x2500 mm;Y1120001#&Thép không hợp kim, dạng tấm, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dày không quá 1.2mm, 1.0x1219x2500 mm
CTY TNHH TARUKO VIET NAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
6,139
KG
168
KGM
273
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD
2021-12-13
P0104960-00 # & plastic labels, KT: 100 * 35mm, roll form, 100% new;P0104960-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 100*35mm, dạng cuộn, mới 100%
P0104960-00 # & plastic labels, KT: 100 * 35mm, roll form, 100% new;P0104960-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 100*35mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
26,247
PCE
353
USD
2021-12-13
P0105488-00 # & plastic labels, KT: 79 * 29.5mm, roll form, 100% new;P0105488-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 79*29.5mm, dạng cuộn, mới 100%
P0105488-00 # & plastic labels, KT: 79 * 29.5mm, roll form, 100% new;P0105488-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 79*29.5mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD