Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-06
02211020CHIP3 # & Scrap containing precious metals obtained from the destruction of the chip resistor (chip 3).;02211020CHIP3#&Phế liệu chứa kim loại quý thu được từ quá trình tiêu hủy chip điện trở (chip 3).
02211020CHIP3 # & Scrap containing precious metals obtained from the destruction of the chip resistor (chip 3).;02211020CHIP3#&Phế liệu chứa kim loại quý thu được từ quá trình tiêu hủy chip điện trở (chip 3).
CN CTY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VN
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
2,848
KG
25
KGM
115
USD
2020-11-06
02211020METALCERAMIC2 # & Scrap containing precious metals obtained from the destruction of the chip resistor (ceramic 2).;02211020METALCERAMIC2#&Phế liệu chứa kim loại quý thu được từ quá trình tiêu hủy chip điện trở (ceramic 2).
02211020METALCERAMIC2 # & Scrap containing precious metals obtained from the destruction of the chip resistor (ceramic 2).;02211020METALCERAMIC2#&Phế liệu chứa kim loại quý thu được từ quá trình tiêu hủy chip điện trở (ceramic 2).
CN CTY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VN
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
2,848
KG
2,805
KGM
39,949
USD
2022-06-07
ICTF #& Test Test electronic circuit board ICT Fixture Model: G1238x54Bhyp-A7 (1SET = 1PCE), 100% new goods (fixed assets);ICTF#&Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture Model: G1238X54BHYP-A7 (1SET=1PCE), hàng mới 100% (Tài sản cố định)
ICTF #& Test Test electronic circuit board ICT Fixture Model: G1238x54Bhyp-A7 (1SET = 1PCE), 100% new goods (fixed assets);ICTF#&Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture Model: G1238X54BHYP-A7 (1SET=1PCE), hàng mới 100% (Tài sản cố định)
CTY KYORITSU ELECTRIC VIET NAM
CTY NIDEC VIETNAM CORPORATION
84
KG
1
SET
3,293
USD
2022-06-29
Tin scrap (arising during the production process. The impurities ratio still mixed no more than 5% of the volume);Phế liệu thiếc ( phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
Tin scrap (arising during the production process. The impurities ratio still mixed no more than 5% of the volume);Phế liệu thiếc ( phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
CONG TY TABUCHI ELECTRIC
CTY MOI TRUONG THUAN THANH
2,977
KG
230
KGM
2,124
USD
2021-12-13
SCV055 # & Tin scrap;SCV055#&Thiếc phế liệu
SCV055 # & Tin scrap;SCV055#&Thiếc phế liệu
CTY TNHH VIETNAM TABUCHI
CTY TNHH SOLDER COAT VN
404
KG
384
KGM
14,508
USD
2021-12-13
A3395217B # & synthetic fiber braided Mesh-Sleeve 4.0mm;A3395217B#&Sợi tổng hợp bện MESH-SLEEVE 4.0MM
A3395217B # & synthetic fiber braided Mesh-Sleeve 4.0mm;A3395217B#&Sợi tổng hợp bện MESH-SLEEVE 4.0MM
CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VIET NAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
308
KG
2,200
MTR
103
USD
2022-02-24
A3395217B # & synthetic fiber braided Mesh-Sleeve 4.0mm;A3395217B#&Sợi tổng hợp bện MESH-SLEEVE 4.0MM
A3395217B # & synthetic fiber braided Mesh-Sleeve 4.0mm;A3395217B#&Sợi tổng hợp bện MESH-SLEEVE 4.0MM
CT TNHH NISSEI ELECTRIC VIET NAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
681
KG
2,000
MTR
90
USD
2022-02-24
A3524378B # & synthetic fiber braided filament Sleeve 4.0mm;A3524378B#&Sợi tổng hợp bện FILAMENT SLEEVE 4.0MM
A3524378B # & synthetic fiber braided filament Sleeve 4.0mm;A3524378B#&Sợi tổng hợp bện FILAMENT SLEEVE 4.0MM
CT TNHH NISSEI ELECTRIC VIET NAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
681
KG
8,824
MTR
388
USD
2022-06-01
A3524378B #& synthetic fiber for 4.0mm filean;A3524378B#&Sợi tổng hợp bện FILAMENT SLEEVE 4.0MM
A3524378B #& synthetic fiber for 4.0mm filean;A3524378B#&Sợi tổng hợp bện FILAMENT SLEEVE 4.0MM
CT TNHH NISSEI ELECTRIC VIET NAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
306
KG
2,000
MTR
100
USD
2021-09-21
A3524378B # & synthetic fiber braided filament Sleeve 4.0mm;A3524378B#&Sợi tổng hợp bện FILAMENT SLEEVE 4.0MM
A3524378B # & synthetic fiber braided filament Sleeve 4.0mm;A3524378B#&Sợi tổng hợp bện FILAMENT SLEEVE 4.0MM
CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VIET NAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
163
KG
4,000
MTR
188
USD