Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-06-25
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), mới 100% (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), mới 100% (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
CTY SUPER DRY VIET NAM
CTY REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN
***
KG
114
KGM
1,277
USD
2020-06-06
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg)(không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg)(không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
CTY SUPER DRY VIET NAM
CTY REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN
***
KG
10
KGM
112
USD
2020-06-03
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
CTY SUPER DRY VIET NAM
CTY REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN
***
KG
20
KGM
224
USD
2020-06-15
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), mới 100% (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), mới 100% (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100%;;
CTY SUPER DRY VIET NAM
CTY REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN
***
KG
48
KGM
538
USD
2020-07-01
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), mới 100% (không dùng trong thực phẩm);;
PV06010001#&Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg), mới 100% (không dùng trong thực phẩm);;
CTY SUPER DRY VIET NAM
CTY REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN
***
KG
37
KGM
415
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD