Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-05-21
5051250-15A#& 3-phase, 1-way engine, 4.5 kW, steel, forklift assembly components;5501250-15A#&Động cơ 3 pha, 1 chiều, 4.5 KW, bằng thép, linh kiện lắp ráp xe nâng
5051250-15A#& 3-phase, 1-way engine, 4.5 kW, steel, forklift assembly components;5501250-15A#&Động cơ 3 pha, 1 chiều, 4.5 KW, bằng thép, linh kiện lắp ráp xe nâng
SUMITOMO HEAVY INDUS
CT SUMITOMO NACCO
29,765
KG
191
PCE
110,780
USD
2021-06-08
Aluminum scrap obtained from the process of reinforcement of damaged test products, broken products (according to the monitoring record of 57-1 / BB-GSTH dated 26/05/2021);nhôm phế liệu thu được từ quá trình sơ hủy nguyên liệu sản phẩm test hỏng, sản phẩm hỏng (theo biên bản giám sát sơ hủy số 57-1/BB-GSTH ngày 26/05/2021)
Aluminum scrap obtained from the process of reinforcement of damaged test products, broken products (according to the monitoring record of 57-1 / BB-GSTH dated 26/05/2021);nhôm phế liệu thu được từ quá trình sơ hủy nguyên liệu sản phẩm test hỏng, sản phẩm hỏng (theo biên bản giám sát sơ hủy số 57-1/BB-GSTH ngày 26/05/2021)
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
16,909
KG
308
KGM
190
USD
2020-12-23
Scrap obtained from the production process in the form of scrap loss ratio (the ratio of the steel material is not mixed in shipments not exceeding 5% KL);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là thép lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)
Scrap obtained from the production process in the form of scrap loss ratio (the ratio of the steel material is not mixed in shipments not exceeding 5% KL);Thép phế liệu thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn nằm trong tỷ lệ hao hụt (tỷ lệ vật liệu không phải là thép lẫn trong lô hàng không quá 5% KL)
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTR
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU
26,961
KG
25,372
KGM
4,947
USD
2021-11-09
PNHR1905YA / V1 # & plastic cover (23x344mm);PNHR1905YA/V1#&Nắp đậy bằng nhựa (23x344mm)
PNHR1905YA / V1 # & plastic cover (23x344mm);PNHR1905YA/V1#&Nắp đậy bằng nhựa (23x344mm)
CTY ALPHA INDUSTRIES
PANASONIC SYS NETW
4,549
KG
206
PCE
135
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD