Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
4
MTQ
2,112
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
2
MTQ
1,079
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
5
MTQ
2,413
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
2
MTQ
1,194
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
1
MTQ
556
USD
2020-11-26
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9,013
KG
***
MTQ
230
USD
2020-11-26
0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11,852
KG
10
MTQ
5,635
USD
2022-03-10
0105_0237 # & Rubber Wood Drying 45 * 105 * 900 mm, has not increased solid # & vn, actual quantity: 2,2666 m3, unit price: 13,700,000vnd / m3 # & vn, 100% new goods # & vn;0105_0237#&Gỗ cao su xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lượng thực tế : 2.2666 m3, đơn giá : 13,700,000vnd/m3#&VN, hàng mới 100%#&VN
0105_0237 # & Rubber Wood Drying 45 * 105 * 900 mm, has not increased solid # & vn, actual quantity: 2,2666 m3, unit price: 13,700,000vnd / m3 # & vn, 100% new goods # & vn;0105_0237#&Gỗ cao su xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lượng thực tế : 2.2666 m3, đơn giá : 13,700,000vnd/m3#&VN, hàng mới 100%#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
5,001
KG
2
MTQ
1,359
USD
2020-12-23
0105_0246 # & 'dried sawn rubber wood 65 * 65 * 1000 mm, not densified # & VN, real wage: 15.1424 m3, unit price: 13,500,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&'Gỗ cao su xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 15.1424 m3, đơn giá : 13,500,000vnd/m3#&VN
0105_0246 # & 'dried sawn rubber wood 65 * 65 * 1000 mm, not densified # & VN, real wage: 15.1424 m3, unit price: 13,500,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&'Gỗ cao su xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 15.1424 m3, đơn giá : 13,500,000vnd/m3#&VN
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
8,631
KG
15
MTQ
8,858
USD
2022-02-25
Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD