Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-28
Scrap and aluminum debris - non-stick glue;Phế liệu và mảnh vụn nhôm - không dính keo
Scrap and aluminum debris - non-stick glue;Phế liệu và mảnh vụn nhôm - không dính keo
CONG TY TNHH SX FIRST SOLAR VN
CONG TY CO PHAN MOI TRUONG VIET UC
3,135
KG
90
KGM
119
USD
2022-05-23
Scrap and aluminum debris - glue;Phế liệu và mảnh vụn nhôm - dính keo
Scrap and aluminum debris - glue;Phế liệu và mảnh vụn nhôm - dính keo
CONG TY FIRST SOLAR VIET NAM
CONG TY VIET UC
53,000
KG
15,000
KGM
17,468
USD
2020-11-30
NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
CTY TNHH SX FUJI VIET NAM
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
75,160
KG
98
MTQ
30,022
USD
2021-07-29
OVNMDDG-00029 # & PLYWOOD Plywood Plywood Plywood Panel Plate for product packaging, size 463 * 445 * T6mm, PP4249-2042P001, 100% new goods;OVNMDDG-00029#&Tấm chèn bằng gỗ ván ép plywood dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 463*445*t6mm, PP4249-2042P001, hàng mới 100%
OVNMDDG-00029 # & PLYWOOD Plywood Plywood Plywood Panel Plate for product packaging, size 463 * 445 * T6mm, PP4249-2042P001, 100% new goods;OVNMDDG-00029#&Tấm chèn bằng gỗ ván ép plywood dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 463*445*t6mm, PP4249-2042P001, hàng mới 100%
CONG TY TNHH SAN XUAT PALLET CS VN
CONG TY TNHH OKI VIET NAM
1,622
KG
320
PCE
502
USD
2022-05-26
Scrap of scrap glass scrap glass debris is removed in production, from NVL codes: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20Kinh, Longi19Kinh, meeting environmental protection needs;Phế liệu của tấm kính phế liệu dạng mảnh vụn được loại bỏ trong sản xuất, từ các mã NVL: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20KINH, LONGI19KINH, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường
Scrap of scrap glass scrap glass debris is removed in production, from NVL codes: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20Kinh, Longi19Kinh, meeting environmental protection needs;Phế liệu của tấm kính phế liệu dạng mảnh vụn được loại bỏ trong sản xuất, từ các mã NVL: BYD17KINH, CHINT20KINH, HTSL0004, JK20KINH, LONGI19KINH, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường
CONG TY TNHH HT SOLAR VIET NAM
CTY CP MT CN CAO HOA BINH
43,503
KG
20,000
KGM
43
USD
2022-02-26
Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
CT SX TOAN CAU LIXIL
CONG TY TNHH SODA NIKKA VIET NAM
10,800
KG
10,758
KGM
1,415
USD
2022-06-30
Aluminum bar shaped to-1C785 6900 with aluminum alloy (1 pce = 70.79 kgs; l = 6900 mm). New 100%;Thanh nhôm định hình TO- 1C785 6900 bằng hợp kim nhôm (1 pce = 70.79 kgs; L = 6900 mm). Hàng mới 100%
Aluminum bar shaped to-1C785 6900 with aluminum alloy (1 pce = 70.79 kgs; l = 6900 mm). New 100%;Thanh nhôm định hình TO- 1C785 6900 bằng hợp kim nhôm (1 pce = 70.79 kgs; L = 6900 mm). Hàng mới 100%
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIET NAM
5,870
KG
21
PCE
4,709
USD
2020-11-25
TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO., LTD
20,190
KG
20,190
KGM
174
USD
2022-04-04
The kit of the garage (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets) / V1NCK301253057. C/O D: VN-VN 22/04/05996 March 23, 2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái) / V1NCK301253057. C/O D: VN-VN 22/04/05996 ngày 23/03/2022.
The kit of the garage (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets) / V1NCK301253057. C/O D: VN-VN 22/04/05996 March 23, 2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái) / V1NCK301253057. C/O D: VN-VN 22/04/05996 ngày 23/03/2022.
CT SX TOAN CAU LIXIL
TAM PHUOC - BIEN HOA - DONG NAI
141
KG
1
SET
1,163
USD
2021-10-18
Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
30,000
KG
30,000
KGM
264
USD