Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-11-10
DC98-04624E # & Set of Accessories (Washing Machine Water Pipe, with Pairing Accessories);DC98-04624E#&BỘ PHỤ KIỆN( ỐNG LẤY NƯỚC MÁY GIẶT, CÓ KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI)
DC98-04624E # & Set of Accessories (Washing Machine Water Pipe, with Pairing Accessories);DC98-04624E#&BỘ PHỤ KIỆN( ỐNG LẤY NƯỚC MÁY GIẶT, CÓ KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI)
KHO CTY PONAFLEX VIET NAM
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
19,557
KG
121
SET
259
USD
2021-07-25
DC97-16105B # & Water Exhaust Pipe Washing Machine;DC97-16105B#&ỐNG XẢ NƯỚC MÁY GIẶT
DC97-16105B # & Water Exhaust Pipe Washing Machine;DC97-16105B#&ỐNG XẢ NƯỚC MÁY GIẶT
KHO CTY TNHH PONAFLEX VIET NAM
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
23,847
KG
24,089
PCE
29,811
USD
2021-12-15
DC97-18937M # & Washing machine circulating tube (rubber, with pairing accessories);DC97-18937M#&ỐNG TUẦN HOÀN MÁY GIẶT (CAO SU, CÓ KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI)
DC97-18937M # & Washing machine circulating tube (rubber, with pairing accessories);DC97-18937M#&ỐNG TUẦN HOÀN MÁY GIẶT (CAO SU, CÓ KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI)
KHO CONG TY TNHH PONAFLEX VIET NAM
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
14,496
KG
533
PCE
742
USD
2021-07-07
Dc97-14874h # & water supply pipes for washing machines (EPDM rubber, with fitting fittings);DC97-14874H#&ỐNG CẤP NƯỚC CHO MÁY GIẶT (CAO SU EPDM, CÓ KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI)
Dc97-14874h # & water supply pipes for washing machines (EPDM rubber, with fitting fittings);DC97-14874H#&ỐNG CẤP NƯỚC CHO MÁY GIẶT (CAO SU EPDM, CÓ KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI)
KHO CTY TNHH PONAFLEX VIET NAM
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
11,104
KG
100
PCE
64
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD