Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-14
The main circuit box has attached the power cord for the refrigerator, Model B370 Taiwan (ARBGBA202219);Hộp bản mạch chính đã gắn dây nguồn dùng cho tủ lạnh, model B370 TAIWAN (ARBGBA202219)
The main circuit box has attached the power cord for the refrigerator, Model B370 Taiwan (ARBGBA202219);Hộp bản mạch chính đã gắn dây nguồn dùng cho tủ lạnh, model B370 TAIWAN (ARBGBA202219)
PANASONIC SYSTEM NETWORKS VN
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES V
21,800
KG
108
PCE
2,109
USD
2020-12-01
Tin waste and scrap 2-3% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 2-3%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
Tin waste and scrap 2-3% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 2-3%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
CTY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22,091
KG
165
KGM
2,681
USD
2020-12-01
Tin waste and scrap from 1 to 0.3% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 1-0,3%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
Tin waste and scrap from 1 to 0.3% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 1-0,3%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
CTY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22,091
KG
1
KGM
11
USD
2020-12-01
Tin waste and scrap from 2 to 0.3% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 2-0,3%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
Tin waste and scrap from 2 to 0.3% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 2-0,3%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
CTY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22,091
KG
89
KGM
989
USD
2020-12-01
Tin waste and scrap 1-0% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 1-0%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
Tin waste and scrap 1-0% Ag type, rate and other impurities not exceeding 5% volume;Phế liệu và mảnh vụn thiếc loại 1-0%Ag, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng
CTY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22,091
KG
14
KGM
166
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD