Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-02-24
M0200220-00 # & steel black welded pipe, African size: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, 100% new goods;M0200220-00#&Thép ống hàn đen, kích thước phi: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, hàng mới 100%
M0200220-00 # & steel black welded pipe, African size: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, 100% new goods;M0200220-00#&Thép ống hàn đen, kích thước phi: 25.0 x 1.5 x 5646 mm, hàng mới 100%
CONG TY ONG THEP 190
CONG TY TNHH GREENWORK(VIETNAM)
5,537
KG
653
PCE
687
USD
2022-06-27
SPCC-SD-20x20x1.2x5724mm #& Black Steel Box of cold rolled roller welding, size 20x20x1.2x5724 (mm) -spcc-SD;SPCC-SD-20X20X1.2X5724mm#&Hộp thép đen cán nguội dạng hàn nối, kích thước 20x20x1.2x5724 (mm)-SPCC-SD
SPCC-SD-20x20x1.2x5724mm #& Black Steel Box of cold rolled roller welding, size 20x20x1.2x5724 (mm) -spcc-SD;SPCC-SD-20X20X1.2X5724mm#&Hộp thép đen cán nguội dạng hàn nối, kích thước 20x20x1.2x5724 (mm)-SPCC-SD
CONG TY TNHH ONG THEP 190
CT CHE TAO ZEON VN
11,253
KG
11,253
KGM
13,059
USD
2022-06-27
030436-A #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Size: edge (30.0-60.0.0) mm x thickness of 1.5 mm x 6000 mm long. Weight: 12.21 kg/tree. New products 100% #& vn;030436-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-60,0) mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 12,21 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
030436-A #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Size: edge (30.0-60.0.0) mm x thickness of 1.5 mm x 6000 mm long. Weight: 12.21 kg/tree. New products 100% #& vn;030436-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-60,0) mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 12,21 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14,751
KG
500
PCE
6,402
USD
2022-06-27
A082396 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x 2.5 mm thick x 6000 mm long. Weight: 17.43 kg/tree. New products 100% #& vn;A082396#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 17,43 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
A082396 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x 2.5 mm thick x 6000 mm long. Weight: 17.43 kg/tree. New products 100% #& vn;A082396#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 17,43 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14,751
KG
120
PCE
2,158
USD
2022-06-27
1000460022 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x thickness of 2.0 mm x length 5000 mm. Weight: 11.81 kg/tree. New products 100% #& vn;1000460022#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,0 mm x Dài 5000 mm. Trọng lượng: 11,81 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
1000460022 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x thickness of 2.0 mm x length 5000 mm. Weight: 11.81 kg/tree. New products 100% #& vn;1000460022#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,0 mm x Dài 5000 mm. Trọng lượng: 11,81 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14,751
KG
420
PCE
5,117
USD
2022-06-27
066133-A #& Korean black steel pipe with square cross section. Size: The edge of 30.0 mm x thickness of 1.5 mm x is 6000 mm long. Weight: 7.97 kg/tree. New products 100% #& vn;066133-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình vuông. Kích thước: Cạnh 30,0 mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 7,97 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
066133-A #& Korean black steel pipe with square cross section. Size: The edge of 30.0 mm x thickness of 1.5 mm x is 6000 mm long. Weight: 7.97 kg/tree. New products 100% #& vn;066133-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình vuông. Kích thước: Cạnh 30,0 mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 7,97 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14,751
KG
200
PCE
1,699
USD
2021-10-18
NPL54 # & non-alloy steel (round bar) / SS400 Africa 12.0 x 1.062mm. 100% new;NPL54#&Thép không hợp kim (dạng thanh tròn) / SS400 phi 12.0 x 1,062mm. Mới 100%
NPL54 # & non-alloy steel (round bar) / SS400 Africa 12.0 x 1.062mm. 100% new;NPL54#&Thép không hợp kim (dạng thanh tròn) / SS400 phi 12.0 x 1,062mm. Mới 100%
CONG TY TNHH THEP VINH THANH
CONG TY TNHH ASABA VIET NAM
3,717
KG
1,508
KGM
2,253
USD
2021-10-01
TLA-3-10.6 # & steel leaves (steel rolling) 3.0 x 10.6 mm;TLA-3-10.6#&Thép lá (thép cán dẹp) 3.0 x 10.6 mm
TLA-3-10.6 # & steel leaves (steel rolling) 3.0 x 10.6 mm;TLA-3-10.6#&Thép lá (thép cán dẹp) 3.0 x 10.6 mm
CTY TNHH THEP VINH THANH
CTY TNHH CONG NGHIEP TOHO
13,851
KG
6,827
KGM
8,056
USD
2021-12-15
P9456955P001-BB # & cast iron electric motor cap, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_579994;P9456955P001-BB#&Nắp mô tơ điện bằng gang, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_579994
P9456955P001-BB # & cast iron electric motor cap, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_579994;P9456955P001-BB#&Nắp mô tơ điện bằng gang, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_579994
CTY THEP VAN PHUC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2,594
KG
10
PCE
53
USD
2021-01-04
TDAY-9.2 # & Steel Wire Diameter 9.2 mm;TDAY-9.2#&Thép Dây Đường Kính 9.2 mm
TDAY-9.2 # & Steel Wire Diameter 9.2 mm;TDAY-9.2#&Thép Dây Đường Kính 9.2 mm
CTY TNHH THEP VINH THANH
CTY TNHH CONG NGHIEP TOHO VN
57,458
KG
2,020
KGM
1,616
USD