Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-03-16
Office cotton curtains. KT: (2400 + 4200 + 2400) * 3200mm (use installation around the dressing room). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: (2400+4200+2400)*3200mm (Dùng lắp đặt xung quanh phòng thay đồ). Hàng mới: 100%.
Office cotton curtains. KT: (2400 + 4200 + 2400) * 3200mm (use installation around the dressing room). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: (2400+4200+2400)*3200mm (Dùng lắp đặt xung quanh phòng thay đồ). Hàng mới: 100%.
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
1
SET
495
USD
2022-03-16
Office cotton curtains. KT: 1100x2000mm (use factory toilet 3). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: 1100x2000mm (Dùng lắp đặt nhà vệ sinh nhà xưởng 3). Hàng mới: 100%.
Office cotton curtains. KT: 1100x2000mm (use factory toilet 3). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: 1100x2000mm (Dùng lắp đặt nhà vệ sinh nhà xưởng 3). Hàng mới: 100%.
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
3
SET
374
USD
2021-07-22
. # & Table names to attach to aluminum products and the size (1x7x20) mm, 1 set includes 2 nameplate. New 100%. #& VN;.#&Bảng tên bằng nhôm dùng để đính lên sản phẩm, kích thước (1x7x20)mm,1 bộ gồm 2 bảng tên. Hàng mới 100%.#&VN
. # & Table names to attach to aluminum products and the size (1x7x20) mm, 1 set includes 2 nameplate. New 100%. #& VN;.#&Bảng tên bằng nhôm dùng để đính lên sản phẩm, kích thước (1x7x20)mm,1 bộ gồm 2 bảng tên. Hàng mới 100%.#&VN
CONG TY TNHH E & I VIET HAN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
2,860
KG
1
SET
52
USD
2021-12-15
Vinh Tuong gypsum ceiling (covered with paper (unit price: 431,460.3 VND);Trần thạch cao Vĩnh Tường (Được phủ mặt bằng giấy (đơn giá: 431,460.3 vnđ)
Vinh Tuong gypsum ceiling (covered with paper (unit price: 431,460.3 VND);Trần thạch cao Vĩnh Tường (Được phủ mặt bằng giấy (đơn giá: 431,460.3 vnđ)
CONG TY TNHH NOI THAT KNT
CONG TY GIAY TAEKWANG VINA
2,500
KG
79
MTK
1,493
USD
2020-11-05
ACP.AC131 # & Products surface treatment ACCELERATOR AC-131 131 (main components including 15-40% Sodium nitrite NaNO2);ACP.AC131#&Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 131 AC-131 (thành phần chính gồm Sodium nitrite NaNO2 15-40%)
ACP.AC131 # & Products surface treatment ACCELERATOR AC-131 131 (main components including 15-40% Sodium nitrite NaNO2);ACP.AC131#&Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 131 AC-131 (thành phần chính gồm Sodium nitrite NaNO2 15-40%)
CTY TNHH PARKERIZING VN
CT OCHIAI VN
546
KG
25
KGM
38
USD
2020-11-05
ACP.FT.7AM # & Products surface treatment Ferricoat Makeup 7A FT-7AM (ingredients: Ca (NO3) 2 20-30% CAS: 10124-37-5, Zn (H2PO4) 2 10-30% CAS: 13598-37-3, CAS 5-10% H3PO4: 7664-38-2, zinc compound 1-5%);ACP.FT.7AM#&Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Makeup FT-7AM ( thành phần: Ca(NO3)2 20-30% CAS:10124-37-5, Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%)
ACP.FT.7AM # & Products surface treatment Ferricoat Makeup 7A FT-7AM (ingredients: Ca (NO3) 2 20-30% CAS: 10124-37-5, Zn (H2PO4) 2 10-30% CAS: 13598-37-3, CAS 5-10% H3PO4: 7664-38-2, zinc compound 1-5%);ACP.FT.7AM#&Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Makeup FT-7AM ( thành phần: Ca(NO3)2 20-30% CAS:10124-37-5, Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%)
CTY TNHH PARKERIZING VN
CT OCHIAI VN
546
KG
150
KGM
411
USD
2020-11-05
ACP.FT.7AR # & Products surface treatment Ferricoat Replenishing 7A FT-7AR (ingredients: Ca (NO3) 2 5-10% CAS: 10124-37-5, Zn (H2PO4) 2 10-30% CAS: 13598-37-3, CAS 5-10% H3PO4: 7664-38-2, zinc compound 1-5%);ACP.FT.7AR#&Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Replenishing FT-7AR ( thành phần: Ca(NO3)2 5-10% CAS:10124-37-5,Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5% )
ACP.FT.7AR # & Products surface treatment Ferricoat Replenishing 7A FT-7AR (ingredients: Ca (NO3) 2 5-10% CAS: 10124-37-5, Zn (H2PO4) 2 10-30% CAS: 13598-37-3, CAS 5-10% H3PO4: 7664-38-2, zinc compound 1-5%);ACP.FT.7AR#&Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Replenishing FT-7AR ( thành phần: Ca(NO3)2 5-10% CAS:10124-37-5,Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5% )
CTY TNHH PARKERIZING VN
CT OCHIAI VN
546
KG
350
KGM
959
USD
2020-11-05
Surface treatment products ACCELERATOR 99 20kg / cans, ingredients: Sodium bromate CAS 7789-38-0 30-60%, the rest is water. New 100%;Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100%
Surface treatment products ACCELERATOR 99 20kg / cans, ingredients: Sodium bromate CAS 7789-38-0 30-60%, the rest is water. New 100%;Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100%
CTY TNHH VIET NAM PARKERIZING HN
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
189
KG
40
KGM
70
USD
2021-12-14
Paper numbering 22x12mmx1300 stamp (500 pleasy / valley);Giấy đánh số 22x12mmx1300 tem (500 cuôn/ thung)
Paper numbering 22x12mmx1300 stamp (500 pleasy / valley);Giấy đánh số 22x12mmx1300 tem (500 cuôn/ thung)
KHO CTY TNHH HAN DE
KHO CTY TNHH ESQUEL GARMENT
63
KG
1,050
ROL
231
USD
2021-02-19
NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6,345
KG
88
KGM
80
USD