Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-02
Scrap of scrap-shaped iron (scrap goods from CPCs eliminated during the production process) (scrap goods from EPEs eliminated during the production process) (liquidated goods according to Acts 309/03-NDV-2022 (10/ 03/2022);Phế liệu sắt dạng mảnh vụn (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất) (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất ) (Hàng thanh lý theo CV 309/03-NDV-2022(10/03/2022)
Scrap of scrap-shaped iron (scrap goods from CPCs eliminated during the production process) (scrap goods from EPEs eliminated during the production process) (liquidated goods according to Acts 309/03-NDV-2022 (10/ 03/2022);Phế liệu sắt dạng mảnh vụn (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất) (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất ) (Hàng thanh lý theo CV 309/03-NDV-2022(10/03/2022)
KHO CTY NITTO DENKO VN
KHO CTY SAO VIET
4,710
KG
4,580
KGM
1,968
USD
2021-06-17
Mica scrap plastic (acrylic) (scrap recovery after the destruction of machinery and equipment at the BBGS number: 44 / BBTH dated 05.07.2021);Phế liệu nhựa Mica (acrylic) (Phế liệu thu hồi sau quá trình tiêu hủy máy móc, thiết bị theo BBGS số: 44/BBTH ngày 07/05/2021)
Mica scrap plastic (acrylic) (scrap recovery after the destruction of machinery and equipment at the BBGS number: 44 / BBTH dated 05.07.2021);Phế liệu nhựa Mica (acrylic) (Phế liệu thu hồi sau quá trình tiêu hủy máy móc, thiết bị theo BBGS số: 44/BBTH ngày 07/05/2021)
CONG TY TNHH NITTO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
28,483
KG
4,925
KGM
1,156
USD
2022-02-14
Mica plastic scrap (recovered waste after the process of submission of machinery and equipment according to BBGS Number: 92 / BBTH on October 25, 2021);Phế liệu nhựa Mica (Phế liệu thu hồi sau quá trình sơ hủy máy móc, thiết bị theo BBGS số: 92/BBTH ngày 25/10/2021)
Mica plastic scrap (recovered waste after the process of submission of machinery and equipment according to BBGS Number: 92 / BBTH on October 25, 2021);Phế liệu nhựa Mica (Phế liệu thu hồi sau quá trình sơ hủy máy móc, thiết bị theo BBGS số: 92/BBTH ngày 25/10/2021)
CONG TY TNHH NITTO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
3,242
KG
10
KGM
1
USD
2021-11-10
A19 # & adhesive tape made of plastic, rolls, used for wiring, 1-sided plastic tape without printing, PVC03TX150 + 5015 (0.3mm x 150mm x 50m). New 100%;A19#&Băng dính làm bằng plastic, dạng cuộn, dùng để quấn dây điện, băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ pvc03tx150+5015(0.3mm x 150mm x 50m). Hàng mới 100%
A19 # & adhesive tape made of plastic, rolls, used for wiring, 1-sided plastic tape without printing, PVC03TX150 + 5015 (0.3mm x 150mm x 50m). New 100%;A19#&Băng dính làm bằng plastic, dạng cuộn, dùng để quấn dây điện, băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ pvc03tx150+5015(0.3mm x 150mm x 50m). Hàng mới 100%
CTY TNHH NITTO DENKO VN
CTY TNHH HT DAY DAN SUMI VN
2,522
KG
80
ROL
1,555
USD
2021-11-09
A19 # & adhesive tape made of plastic, roll form, used for wiring, 1-sided plastic tape without printing, PVC03TX100 + 5015 (0.3mm x 100mm x 50m). New 100%;A19#&Băng dính làm bằng plastic, dạng cuộn, dùng để quấn dây điện, băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ pvc03tx100+5015(0.3mm x 100mm x 50m). Hàng mới 100%
A19 # & adhesive tape made of plastic, roll form, used for wiring, 1-sided plastic tape without printing, PVC03TX100 + 5015 (0.3mm x 100mm x 50m). New 100%;A19#&Băng dính làm bằng plastic, dạng cuộn, dùng để quấn dây điện, băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ pvc03tx100+5015(0.3mm x 100mm x 50m). Hàng mới 100%
CTY TNHH NITTO DENKO VN
CTY TNHH HT DAY DAN SUMI VN
2,209
KG
132
ROL
1,928
USD
2021-12-14
Truck carrying chip kt1000; Size 1325x1000x1050mm; S010010; Steel material; New 100%;Xe chở phoi KT1000; Kích thước 1325x1000x1050mm; S010010; Vật liệu thép; Hàng mới 100%
Truck carrying chip kt1000; Size 1325x1000x1050mm; S010010; Steel material; New 100%;Xe chở phoi KT1000; Kích thước 1325x1000x1050mm; S010010; Vật liệu thép; Hàng mới 100%
CT TNHH CO KHI CHINH XAC DENKO VN
CT SUMITOMO NACCO
893
KG
2
PCE
1,714
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD