Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-03
Color TPE plastic seeds (TPE A9860M Ral 9017), 25kg/Bag, 100% new goods;Hạt nhựa TPE màu ( TPE A9860M RAL 9017 ), 25kg/bag, hàng mới 100%
Color TPE plastic seeds (TPE A9860M Ral 9017), 25kg/Bag, 100% new goods;Hạt nhựa TPE màu ( TPE A9860M RAL 9017 ), 25kg/bag, hàng mới 100%
CTY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VN
CTY CP HTMP VIET NAM
328
KG
150
KGM
890
USD
2021-11-09
CH-002C # & ABS Plastic AF3535 Dark Gray N5 (TKYA-130517D). 100% new goods (10001005);CH-002C#&Hạt nhựa ABS AF3535 DARK GRAY N5 (TKYA-130517D) . Hàng mới 100% (10001005)
CH-002C # & ABS Plastic AF3535 Dark Gray N5 (TKYA-130517D). 100% new goods (10001005);CH-002C#&Hạt nhựa ABS AF3535 DARK GRAY N5 (TKYA-130517D) . Hàng mới 100% (10001005)
CTY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VN
CTY TNHH KY THUAT CHANG HONG (VN)
20,689
KG
400
KGM
768
USD
2021-11-09
3050001 # & ABS plastic beads;3050001#&Hạt nhựa ABS các loại
3050001 # & ABS plastic beads;3050001#&Hạt nhựa ABS các loại
CTY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VN
CTY TNHH DIEN TU BONSEN
25,506
KG
5,000
KGM
17,750
USD
2021-11-09
ABS # & ABS AF3535 ABS AF3535 TKYA-130615E - 5PB6 / 8P-1329;ABS#&Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS AF3535 TKYA-130615E - 5PB6/8P-1329
ABS # & ABS AF3535 ABS AF3535 TKYA-130615E - 5PB6 / 8P-1329;ABS#&Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS AF3535 TKYA-130615E - 5PB6/8P-1329
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VN
KHO CTY KISHIRO VIETNAM
227
KG
225
KGM
420
USD
2022-01-05
San-colored plastic beads, 350HW TSHS-001, 100% new;Hạt nhựa SAN màu, SAN 350HW TSHS-001, mới 100%
San-colored plastic beads, 350HW TSHS-001, 100% new;Hạt nhựa SAN màu, SAN 350HW TSHS-001, mới 100%
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VN
CTY CP NHOM NHUA ALUBA VN
33,909
KG
5,000
KGM
9,934
USD
2021-11-09
3050002 # & PP plastic beads;3050002#&Hạt nhựa PP các loại
3050002 # & PP plastic beads;3050002#&Hạt nhựa PP các loại
CTY TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VN
CTY TNHH DIEN TU BONSEN
25,506
KG
5,000
KGM
8,350
USD
2021-11-09
PP P640J JH-062: Plastic plastic beads PP640J JH-062, gray;PP P640J JH-062:Hạt nhựa dạng nguyên sinh PP P640J JH-062,màu xám
PP P640J JH-062: Plastic plastic beads PP640J JH-062, gray;PP P640J JH-062:Hạt nhựa dạng nguyên sinh PP P640J JH-062,màu xám
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VN
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
42,538
KG
50
KGM
88
USD
2022-01-04
HIPS MS500 TP-001: Plastic beads primary strength 47Mpa, elongation <3% HIPS MS500 TP-001, white;HIPS MS500 TP-001:Hạt nhựa dạng nguyên sinh sức căng 47MPA, độ giãn dài < 3% HIPS MS500 TP-001, màu trắng
HIPS MS500 TP-001: Plastic beads primary strength 47Mpa, elongation <3% HIPS MS500 TP-001, white;HIPS MS500 TP-001:Hạt nhựa dạng nguyên sinh sức căng 47MPA, độ giãn dài < 3% HIPS MS500 TP-001, màu trắng
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VN
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
42,134
KG
275
KGM
463
USD
2022-04-16
R11-1700-0016#& Hips HPS HP8250 Black (MBB) (Pre-primary form);R11-1700-0016#&Hạt nhựa HIPS HP8250 Black (MBB) (dạng nguyên sinh)
R11-1700-0016#& Hips HPS HP8250 Black (MBB) (Pre-primary form);R11-1700-0016#&Hạt nhựa HIPS HP8250 Black (MBB) (dạng nguyên sinh)
CT TNHH NHUA CAO SU TIEE ING VN
CTY CP SANTOMAS VN
5,544
KG
1,600
KGM
2,848
USD
2021-11-08
Plastic beads SAN 350 MB, blue (CAS NO.: 9003-54-7 / ke-29423 / -) Styrene acrylonitrile coporlymer 99.7%, 100% new goods.;Hạt nhựa SAN 350 MB, màu xanh (CAS No.: 9003-54-7/KE-29423/-) Styrene Acrylonitrile coporlymer 99.7%, hàng mới 100%.
Plastic beads SAN 350 MB, blue (CAS NO.: 9003-54-7 / ke-29423 / -) Styrene acrylonitrile coporlymer 99.7%, 100% new goods.;Hạt nhựa SAN 350 MB, màu xanh (CAS No.: 9003-54-7/KE-29423/-) Styrene Acrylonitrile coporlymer 99.7%, hàng mới 100%.
CONG TY TNHH NHUA CAO SU TIEEING VN
CONG TY TNHH CONG NGHE TECOMEN
11,441
KG
350
KGM
1,767
USD