Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-13
NL004 # & Vertical knitting fabric without dyeing 100% Recycle Polyester, unituated carpentry fabric (Brand: 70023865 -VNW2111241 / 11) # & VN;NL004#&Vải dệt kim đan dọc chưa nhuộm 100% recycle polyester , Vải mộc chưa nhuộm chưa định hình ( Nhãn hiệu : 70023865 -VNW2111241/11 ) #&VN
NL004 # & Vertical knitting fabric without dyeing 100% Recycle Polyester, unituated carpentry fabric (Brand: 70023865 -VNW2111241 / 11) # & VN;NL004#&Vải dệt kim đan dọc chưa nhuộm 100% recycle polyester , Vải mộc chưa nhuộm chưa định hình ( Nhãn hiệu : 70023865 -VNW2111241/11 ) #&VN
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY TNHH IN NHUOM ING
3,969
KG
3,900
KGM
12,793
USD
2022-03-09
N02 # & 100% Spandex yarn (rolled yarns in PP bags). New 100%;N02#&Sợi 100% Spandex (sợi cuộn bỏ vào bao pp). Hàng mới 100%
N02 # & 100% Spandex yarn (rolled yarns in PP bags). New 100%;N02#&Sợi 100% Spandex (sợi cuộn bỏ vào bao pp). Hàng mới 100%
KHO CTY TNHH NEW WIDE (VN)
KHO CTY TONG YU TEXTILE
5,900
KG
358
KGM
3,542
USD
2022-06-01
N02 #& 100% spandex fiber (closed fiber roll into carton). New 100%;N02#&Sợi 100% Spandex (cuộn sợi đóng vào thùng carton). Hàng mới 100%
N02 #& 100% spandex fiber (closed fiber roll into carton). New 100%;N02#&Sợi 100% Spandex (cuộn sợi đóng vào thùng carton). Hàng mới 100%
KHO CTY TONG YU TEXTILE
KHO CTY TONG YU TEXTILE
32,974
KG
1,456
KGM
8,592
USD
2022-01-25
V85p-15s # & fabric 85% polyester 15% spandex has not printed, size 56 ";V85P-15S#&Vải 85% POLYESTER 15% SPANDEX chưa in, khổ 56"
V85p-15s # & fabric 85% polyester 15% spandex has not printed, size 56 ";V85P-15S#&Vải 85% POLYESTER 15% SPANDEX chưa in, khổ 56"
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CTY IN HOA RUIJIA
6,424
KG
1,004
YRD
2,198
USD
2022-03-16
V84P-16S # & Fabric 84% Polyester16% Spandex has not been printed, Suffering 54 '';V84P-16S#&Vải 84% POLYESTER16% SPANDEX chưa in, khổ 54''
V84P-16S # & Fabric 84% Polyester16% Spandex has not been printed, Suffering 54 '';V84P-16S#&Vải 84% POLYESTER16% SPANDEX chưa in, khổ 54''
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CTY IN HOA RUIJIA
4,581
KG
1,060
YRD
1,834
USD
2022-01-25
V83P-17S # & Fabric 83% Polyester 17% Spandex has not printed, 62 '';V83P-17S#&Vải 83% POLYESTER 17% SPANDEX chưa in, khổ 62''
V83P-17S # & Fabric 83% Polyester 17% Spandex has not printed, 62 '';V83P-17S#&Vải 83% POLYESTER 17% SPANDEX chưa in, khổ 62''
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CTY IN HOA RUIJIA
6,424
KG
17,902
YRD
28,642
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD