Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-29
TSTD1010 # & Export film - 20x35cm size film, used in silk printing industry, 100% new products;TSTD1010#&Xuất phim - Tấm phim kích thước 20x35cm, dùng trong nghành in lụa, hàng mới 100%
TSTD1010 # & Export film - 20x35cm size film, used in silk printing industry, 100% new products;TSTD1010#&Xuất phim - Tấm phim kích thước 20x35cm, dùng trong nghành in lụa, hàng mới 100%
HAO NHIEN
KEY PLASTICS
10
KG
4
TAM
24
USD
2021-07-30
IC 57 # & MB-138 synthetic fiber fiber substance for weaving (25kg / bag) starch-CAS: 9005-25-8, Carboxymethyl Starch-CAS: 9063-38-1, paraffin and hydrocarbonwaxes-cas : 8002-74-2. New 100%;IC 57#&Chất hồ sợi tổng hợp MB-138 dùng để kết dính sợi khi dệt(25Kg/bag) Starch-CAS:9005-25-8,Carboxymethyl starch-CAS:9063-38-1,Paraffin and Hydrocarbonwaxes-CAS:8002-74-2. Hàng mới 100%
IC 57 # & MB-138 synthetic fiber fiber substance for weaving (25kg / bag) starch-CAS: 9005-25-8, Carboxymethyl Starch-CAS: 9063-38-1, paraffin and hydrocarbonwaxes-cas : 8002-74-2. New 100%;IC 57#&Chất hồ sợi tổng hợp MB-138 dùng để kết dính sợi khi dệt(25Kg/bag) Starch-CAS:9005-25-8,Carboxymethyl starch-CAS:9063-38-1,Paraffin and Hydrocarbonwaxes-CAS:8002-74-2. Hàng mới 100%
CTY TNHH MTV SX TMDV QUAN XUONG
CTY TNHH ICHIHIRO VN
602
KG
600
KGM
1,092
USD
2022-06-01
IC 57 #& MB-138 synthetic fiber tanks used to adhesive fibers when weaving (25kg/bag) Starch-Cas: 9005-25-8, Carboxxethyl Starch-Cas: 9063-38-1, paraffin and hydrocarbonwaxes-Cas : 8002-74-2. New 100%;IC 57#&Chất hồ sợi tổng hợp MB-138 dùng để kết dính sợi khi dệt(25Kg/bag) Starch-CAS:9005-25-8,Carboxymethyl starch-CAS:9063-38-1,Paraffin and Hydrocarbonwaxes-CAS:8002-74-2. Hàng mới 100%
IC 57 #& MB-138 synthetic fiber tanks used to adhesive fibers when weaving (25kg/bag) Starch-Cas: 9005-25-8, Carboxxethyl Starch-Cas: 9063-38-1, paraffin and hydrocarbonwaxes-Cas : 8002-74-2. New 100%;IC 57#&Chất hồ sợi tổng hợp MB-138 dùng để kết dính sợi khi dệt(25Kg/bag) Starch-CAS:9005-25-8,Carboxymethyl starch-CAS:9063-38-1,Paraffin and Hydrocarbonwaxes-CAS:8002-74-2. Hàng mới 100%
CTY TNHH MTV SX TMDV QUAN XUONG
CTY TNHH ICHIHIRO VN
602
KG
600
KGM
1,181
USD
2021-10-01
Steel S50C (steel sheet, non-alloy steel, hot rolled, un-coated), KT: 23 x 24 x 65mm. New 100%;Thép S50C (thép tấm, thép không hợp kim,cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 23 x 24 x 65mm. Hàng mới 100%
Steel S50C (steel sheet, non-alloy steel, hot rolled, un-coated), KT: 23 x 24 x 65mm. New 100%;Thép S50C (thép tấm, thép không hợp kim,cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 23 x 24 x 65mm. Hàng mới 100%
CY TNHH SAN XUAT-TM-DV HAO AN PHAT
CONG TY TNHH SHINJO VIET NAM
223
KG
1
KGM
4
USD
2021-10-01
Steel S50C (steel plate, non-alloy steel, hot rolled, un-coated), KT: 6 x 35 x 230mm. New 100%;Thép S50C (thép tấm, thép không hợp kim,cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 6 x 35 x 230mm. Hàng mới 100%
Steel S50C (steel plate, non-alloy steel, hot rolled, un-coated), KT: 6 x 35 x 230mm. New 100%;Thép S50C (thép tấm, thép không hợp kim,cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 6 x 35 x 230mm. Hàng mới 100%
CY TNHH SAN XUAT-TM-DV HAO AN PHAT
CONG TY TNHH SHINJO VIET NAM
223
KG
1
KGM
4
USD
2021-10-01
S45C Steel (steel sheet, non-alloy steel is hot, un-coated), KT: 45 x 63 x 68mm. New 100%;Thép S45C ( thép tấm, thép không hợp kim được cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 45 x 63 x 68mm. Hàng mới 100%
S45C Steel (steel sheet, non-alloy steel is hot, un-coated), KT: 45 x 63 x 68mm. New 100%;Thép S45C ( thép tấm, thép không hợp kim được cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 45 x 63 x 68mm. Hàng mới 100%
CY TNHH SAN XUAT-TM-DV HAO AN PHAT
CONG TY TNHH SHINJO VIET NAM
223
KG
3
KGM
5
USD
2021-10-01
Steel S45C (steel sheet, non-alloy steel is hot rolled, un-coated), KT: 20 x 28 x 80mm. New 100%;Thép S45C ( thép tấm, thép không hợp kim được cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 20 x 28 x 80mm. Hàng mới 100%
Steel S45C (steel sheet, non-alloy steel is hot rolled, un-coated), KT: 20 x 28 x 80mm. New 100%;Thép S45C ( thép tấm, thép không hợp kim được cán nóng, chưa được phủ mạ), kt: 20 x 28 x 80mm. Hàng mới 100%
CY TNHH SAN XUAT-TM-DV HAO AN PHAT
CONG TY TNHH SHINJO VIET NAM
223
KG
4
KGM
18
USD
2022-01-24
Z92-SW-10-NL # & NVL Steel S45C (round steel, non-alloy steel, hot rolled, un-coated); African 110x76 mm;Z92-SW-10-NL#&NVL thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ); phi 110x76 mm
Z92-SW-10-NL # & NVL Steel S45C (round steel, non-alloy steel, hot rolled, un-coated); African 110x76 mm;Z92-SW-10-NL#&NVL thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ); phi 110x76 mm
CTY TNHH SX - TM - DV HAO AN PHAT
CTY TNHH KORETSUNE SEIKO VN
3,933
KG
500
PCE
3,808
USD
2022-01-24
Z92-3-SW-3-NL # & NVL Steel S45C (Round steel, non-alloy steel, hot rolled, unpooped): Africa 95x75mm;Z92-3-SW-3-NL#&NVL thép S45C ( thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ): phi 95x75mm
Z92-3-SW-3-NL # & NVL Steel S45C (Round steel, non-alloy steel, hot rolled, unpooped): Africa 95x75mm;Z92-3-SW-3-NL#&NVL thép S45C ( thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ): phi 95x75mm
CTY TNHH SX - TM - DV HAO AN PHAT
CTY TNHH KORETSUNE SEIKO VN
3,933
KG
250
PCE
1,401
USD
2022-06-28
S45C steel (round steel, alloy steel, hot rolled, unprocessed): 20 x 500 mm;Thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim,cán nóng, chưa được phủ mạ) : 20 x 500 mm
S45C steel (round steel, alloy steel, hot rolled, unprocessed): 20 x 500 mm;Thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim,cán nóng, chưa được phủ mạ) : 20 x 500 mm
CTY TNHH SX-TM-DV HAO AN PHAT
CTY TNHH TOYODA GIKEN VIET NAM
625
KG
10
KGM
9
USD