Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-05
MT4-SHRV-600 # & Exhaust Fan M3 / H, Model: SHRV-600, Capacity: 0.25KW, Voltage: 220V / 380V;MT4-SHRV-600#&Quạt hút gió m3/h, Model: SHRV-600, Công suất: 0.25kw, Điện áp: 220v/380v
MT4-SHRV-600 # & Exhaust Fan M3 / H, Model: SHRV-600, Capacity: 0.25KW, Voltage: 220V / 380V;MT4-SHRV-600#&Quạt hút gió m3/h, Model: SHRV-600, Công suất: 0.25kw, Điện áp: 220v/380v
CONG TY TNHH MEB TECHNO VIET NAM
CT DENYO VN
160
KG
1
SET
187
USD
2022-01-19
XL0015 # & cast iron ingots;XL0015#&Gang dạng thỏi
XL0015 # & cast iron ingots;XL0015#&Gang dạng thỏi
CONG TY TNHH FOSTER
CTY TPR VIET NAM
3,960
KG
3,960
KGM
2,972
USD
2022-01-13
102010068100 # & bright wire, nickel plated steel material, 0.8mm diameter long 31.5mm, folding 2 heads;102010068100#&Dây chắn sáng, vật liệu thép mạ Niken, đường kính 0.8mm dài 31.5mm, gập 2 đầu
102010068100 # & bright wire, nickel plated steel material, 0.8mm diameter long 31.5mm, folding 2 heads;102010068100#&Dây chắn sáng, vật liệu thép mạ Niken, đường kính 0.8mm dài 31.5mm, gập 2 đầu
CTY TNHH TECHNO ASSOCIE VIET NAM
CT TOA VN
1
KG
1,500
PCE
180
USD
2022-02-25
102010068000 # & light barrier, nickel plated steel material, 0.8mm diameter 36mm long, folding 2 heads;102010068000#&Dây chắn sáng, vật liệu thép mạ Niken, đường kính 0.8mm dài 36mm, gập 2 đầu
102010068000 # & light barrier, nickel plated steel material, 0.8mm diameter 36mm long, folding 2 heads;102010068000#&Dây chắn sáng, vật liệu thép mạ Niken, đường kính 0.8mm dài 36mm, gập 2 đầu
CTY TNHH TECHNO ASSOCIE VIET NAM
CT TOA VN
1
KG
1,500
PCE
188
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD