Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-29
Y21-ZA-VP-005 # & Books, Tap notes, write reporting reports centered, KT: A4 size, 100% new goods;Y21-ZA-VP-005#&Sổ sách, tập giấy ghi chép, ghi báo cáo kiểm giữa chuyền, kt: khổ A4, hàng mới 100%
Y21-ZA-VP-005 # & Books, Tap notes, write reporting reports centered, KT: A4 size, 100% new goods;Y21-ZA-VP-005#&Sổ sách, tập giấy ghi chép, ghi báo cáo kiểm giữa chuyền, kt: khổ A4, hàng mới 100%
CONG TY TNHH LIEN VI
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
138
KG
50
UNB
39
USD
2021-10-29
Y21-ZA-VP-005 # & books, taking paper, recording applications, KT: A5 size, 100% new goods;Y21-ZA-VP-005#&Sổ sách, tập giấy ghi chép, ghi đơn xin nghỉ, kt: khổ A5, hàng mới 100%
Y21-ZA-VP-005 # & books, taking paper, recording applications, KT: A5 size, 100% new goods;Y21-ZA-VP-005#&Sổ sách, tập giấy ghi chép, ghi đơn xin nghỉ, kt: khổ A5, hàng mới 100%
CONG TY TNHH LIEN VI
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
138
KG
100
UNB
39
USD
2021-12-08
C039333 # & 1 Contact A3 SWHITE (279x380) mm, uninter-printed type (9kg / barrel). New 100%;C039333#&Giấy 1 liên A3 swhite khổ (279x380)mm, loại chưa in (9KG/thùng). Hàng mới 100%
C039333 # & 1 Contact A3 SWHITE (279x380) mm, uninter-printed type (9kg / barrel). New 100%;C039333#&Giấy 1 liên A3 swhite khổ (279x380)mm, loại chưa in (9KG/thùng). Hàng mới 100%
CONG TY TNHH GIAY VI TINH LIEN SON
YAZAKI HAI PHONG VN
810
KG
540
KGM
1,060
USD
2021-12-14
Cake cover, rubber material, 150x80mm size, used goods;Đắp bánh tải, chất liệu cao su, kích thước 150x80mm, hàng đã qua sử dụng
Cake cover, rubber material, 150x80mm size, used goods;Đắp bánh tải, chất liệu cao su, kích thước 150x80mm, hàng đã qua sử dụng
CONG TY TNHH LIEN DOANH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH WNC VIET NAM
65
KG
2
PCE
308
USD
2021-12-14
App with auxiliary steering wheels, rubber material, size 330x145 mm, used goods;Đắp bánh lái phụ, chất liệu cao su, kích thước 330x145 mm, hàng đã qua sử dụng
App with auxiliary steering wheels, rubber material, size 330x145 mm, used goods;Đắp bánh lái phụ, chất liệu cao su, kích thước 330x145 mm, hàng đã qua sử dụng
CONG TY TNHH LIEN DOANH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH WNC VIET NAM
65
KG
2
PCE
132
USD
2022-03-09
Cake cover (re-registered tire), KT 254x102x169mm # & VN;Đắp bánh tải (Lốp đắp lại),kt 254x102x169mm#&VN
Cake cover (re-registered tire), KT 254x102x169mm # & VN;Đắp bánh tải (Lốp đắp lại),kt 254x102x169mm#&VN
CONG TY TNHH LIEN DOANH TRUONG PHAT
CT VN IRITANI
21
KG
2
PCE
490
USD
2021-10-28
RTE1300787 # & 0.5 ton crane, Model: LT-RT 20210623-3, Code: LH, KT: (3700mm * wide 2100mm * High 3000mm) Manufacturer: LONG THANH TECHNICAL CO., LTD, Production year: June 23, 2021. 100% new.;RTE1300787#&Cẩu trục 0.5 tấn,Model: LT-RT 20210623-3,Mã hiệu: LH,KT:(DÀI 3700mm* rộng 2100mm* cao 3000mm) Nhà sản xuất:CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LIÊN THÀNH, Năm sản xuất: 23/06/2021. Mới 100%.
RTE1300787 # & 0.5 ton crane, Model: LT-RT 20210623-3, Code: LH, KT: (3700mm * wide 2100mm * High 3000mm) Manufacturer: LONG THANH TECHNICAL CO., LTD, Production year: June 23, 2021. 100% new.;RTE1300787#&Cẩu trục 0.5 tấn,Model: LT-RT 20210623-3,Mã hiệu: LH,KT:(DÀI 3700mm* rộng 2100mm* cao 3000mm) Nhà sản xuất:CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LIÊN THÀNH, Năm sản xuất: 23/06/2021. Mới 100%.
CONG TY TNHH KY THUAT LIEN THANH
CTY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
4,890
KG
1
PCE
4,348
USD
2021-11-09
F105 # & Black Beads PMMA CM205 3907-C. New 100%;F105#&Hạt màu đen PMMA CM205 3907-C. Hàng mới 100%
F105 # & Black Beads PMMA CM205 3907-C. New 100%;F105#&Hạt màu đen PMMA CM205 3907-C. Hàng mới 100%
CTTNHH LIEN DOANH VIET NAM-MALAYSIA
CONG TY TNHH WOOJEON VINA
13,500
KG
50
KGM
178
USD
2021-07-03
Pocket Tool # & Mold shaped packaging materials - POCKET TOOL (CT-ASP4079MS);Pocket Tool#&Khuôn định hình vật tư đóng gói - POCKET TOOL (CT-ASP4079MS)
Pocket Tool # & Mold shaped packaging materials - POCKET TOOL (CT-ASP4079MS);Pocket Tool#&Khuôn định hình vật tư đóng gói - POCKET TOOL (CT-ASP4079MS)
CTY LIEN PHAT
CTY SAMTEC VIET NAM
15
KG
1
PCE
65
USD
2022-01-18
. # & Chemical inhibitors of mosswood for cooling tower NCEV-CS-1230, component (Kathon Biocide, Cupric Nitrate Trithdrate, Magnesium sulfate heptahydrate), 100% new (21.99.99.0006);.#&Hóa chất ức chế rong rêu cho tháp làm mát NCEV-CS-1230,Thành phần (Kathon Biocide,Cupric nitrate trithydrate,Magnesium sulfate heptahydrate), hàng mới 100% (21.01.99.99.0006)
. # & Chemical inhibitors of mosswood for cooling tower NCEV-CS-1230, component (Kathon Biocide, Cupric Nitrate Trithdrate, Magnesium sulfate heptahydrate), 100% new (21.99.99.0006);.#&Hóa chất ức chế rong rêu cho tháp làm mát NCEV-CS-1230,Thành phần (Kathon Biocide,Cupric nitrate trithydrate,Magnesium sulfate heptahydrate), hàng mới 100% (21.01.99.99.0006)
CONG TY TNHH QUOC TE LIEN HAI VN
CONG TY TNHH JA SOLAR VIET NAM
399
KG
100
KGM
1,231
USD