Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-21
Zinc lock (Housing B), 100% new (4020002271);Nắp khóa bằng kẽm(Housing B), hàng mới 100%(4020002271)
Zinc lock (Housing B), 100% new (4020002271);Nắp khóa bằng kẽm(Housing B), hàng mới 100%(4020002271)
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
44,436
KG
44,813
PCE
7,268
USD
2021-10-21
4010002093 # & buckle with Zinc PL-371 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002093#&Thân khóa bằng kẽm PL-371 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
4010002093 # & buckle with Zinc PL-371 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002093#&Thân khóa bằng kẽm PL-371 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24,032
KG
21,634
PCE
2,101
USD
2021-10-21
4010002136 # & Body lock with zinc PL-391 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002136#&Thân khóa bằng kẽm PL-391 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
4010002136 # & Body lock with zinc PL-391 A Housing / Black # EB0 / Die Casting. New 100%;4010002136#&Thân khóa bằng kẽm PL-391 A Housing/Black#EB0/Die casting . Hàng mới 100%
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
24,032
KG
10,000
PCE
2,036
USD
2021-10-07
Steel shelves used to contain goods (scale shelves) (1.5 x high1.2 x 2.7 m high). (Number of original declarations 103901899840 - Line 2);Kệ bằng thép dùng để chứa hàng hóa (bộ kệ kế) (Cao 3.5 x rộng1.2 x dài 2.7 m). (Số tờ khai ban đầu 103901899840 - Dòng 2)
Steel shelves used to contain goods (scale shelves) (1.5 x high1.2 x 2.7 m high). (Number of original declarations 103901899840 - Line 2);Kệ bằng thép dùng để chứa hàng hóa (bộ kệ kế) (Cao 3.5 x rộng1.2 x dài 2.7 m). (Số tờ khai ban đầu 103901899840 - Dòng 2)
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22,859
KG
15
PCE
2,183
USD
2021-10-07
LTN # & Centrifuge used to separate oil components. Model: LTN. 2HP capacity. Voltage: 380V / 50Hz. Year SX: 2020. (Number of original declarations 103512569050 - Line 1);LTN#&Máy ly tâm dùng để tách dầu linh kiện. Model : LTN. Công suất 2Hp. Điện áp: 380V/50Hz. Năm SX: 2020. (Số tờ khai ban đầu 103512569050 - Dòng 1)
LTN # & Centrifuge used to separate oil components. Model: LTN. 2HP capacity. Voltage: 380V / 50Hz. Year SX: 2020. (Number of original declarations 103512569050 - Line 1);LTN#&Máy ly tâm dùng để tách dầu linh kiện. Model : LTN. Công suất 2Hp. Điện áp: 380V/50Hz. Năm SX: 2020. (Số tờ khai ban đầu 103512569050 - Dòng 1)
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
CTY TNHH LEXALL HARDWARE VN
22,859
KG
1
PCE
1,328
USD
2021-01-20
Scrap Wood, wooden pallets, was recovered from the production process. Impurity ratio is not wood chips, not exceeding 5% of the volume;Phế liệu Gỗ, pallet gỗ , được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5% khối lượng
Scrap Wood, wooden pallets, was recovered from the production process. Impurity ratio is not wood chips, not exceeding 5% of the volume;Phế liệu Gỗ, pallet gỗ , được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5% khối lượng
CONG TY TNHH JMT VN
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
6,172
KG
64
KGM
4
USD
2022-03-16
AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1,213
PCE
607
USD
2020-03-25
NL003#&Hóa chất phụ gia cho xi mạ HEEF PR AS1 ( cro3 ), MNL:NL003, số CAS: 7647145;Chromium oxides and hydroxides: Chromium trioxide;铬的氧化物和氢氧化物:三氧化铬
NL003#&Hóa chất phụ gia cho xi mạ HEEF PR AS1 ( cro3 ), MNL:NL003, số CAS: 7647145;Chromium oxides and hydroxides: Chromium trioxide;铬的氧化物和氢氧化物:三氧化铬
CTY ATOTECH
CTY TPR
***
KG
250
KGM
6,435
USD
2022-06-01
Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18,542
KG
18,542
KGM
3,188
USD
2022-02-25
0210_0765 # & Cloud knitting plastic foxes (large tense fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm)(Hàng mới 100%)
0210_0765 # & Cloud knitting plastic foxes (large tense fiber 700 * 15000mm) (100% new);0210_0765#&Mây đan mắt cáo nhựa (sợi lớn không gân 700*15000mm)(Hàng mới 100%)
CONG TY TNHH D-HARDWARE
CONG TY TNHH SATO SANGYO VN
1,401
KG
42
MTK
654
USD