Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-02-18
2W110141A00 # & Earth Plate - Pads elastic bronze (179.52 x 20:26 x 20:51) mm (01 Pce = 0.00004 Kg) (NVL SX car antenna);2W110141A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng (179.52 x 20.26 x 20.51)mm ( 01 Pce = 0.00004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
2W110141A00 # & Earth Plate - Pads elastic bronze (179.52 x 20:26 x 20:51) mm (01 Pce = 0.00004 Kg) (NVL SX car antenna);2W110141A00#&Earth Plate - Miếng đàn hồi bằng đồng (179.52 x 20.26 x 20.51)mm ( 01 Pce = 0.00004 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
649
KG
480
PCE
262
USD
2022-01-05
3W350003A00 # & Terminal - Copper coupling (14.1 x 6.6 x 8) mm (01 pce = 0.00099 kg) (NVL sx car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nốI bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm ( 01 Pce = 0.00099 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
3W350003A00 # & Terminal - Copper coupling (14.1 x 6.6 x 8) mm (01 pce = 0.00099 kg) (NVL sx car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nốI bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm ( 01 Pce = 0.00099 Kg ) ( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA VN
782
KG
30,000
PCE
1,374
USD
2020-11-05
3W350041A00 # & Terminal - Coupling copper (61.4 x 9.2 x 5:55) mm (NVL SX car antenna);3W350041A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (61.4 x 9.2 x 5.55)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
3W350041A00 # & Terminal - Coupling copper (61.4 x 9.2 x 5:55) mm (NVL SX car antenna);3W350041A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (61.4 x 9.2 x 5.55)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
4,160
PCE
396
USD
2020-11-05
3W350003A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
3W350003A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350003A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
63,000
PCE
2,904
USD
2020-11-05
3W350036A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350036A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
3W350036A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350036A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
3,000
PCE
140
USD
2020-11-05
3W350036A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350036A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
3W350036A00 # & Terminal - Coupling copper (14.1 x 6.6 x 8) mm (NVL SX car antenna);3W350036A00#&Terminal - Khớp nối bằng đồng (14.1 x 6.6 x 8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
3,000
PCE
140
USD
2020-11-05
2W300028A00 # & Bracket - Bracket steel (36 x 35 x 10) mm (NVL SX car antenna);2W300028A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép (36 x 35 x 10)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
2W300028A00 # & Bracket - Bracket steel (36 x 35 x 10) mm (NVL SX car antenna);2W300028A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép (36 x 35 x 10)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
8,000
PCE
202
USD
2020-11-05
3W161682A00 # & Bracket - Bracket steel (NVL SX car antenna);3W161682A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép ( NVL SX ăng ten xe hơi )
3W161682A00 # & Bracket - Bracket steel (NVL SX car antenna);3W161682A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép ( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
504
PCE
80
USD
2020-11-05
2D650223A00 # & Bracket - Bracket steel (51 x 38 x 0.8) mm (NVL SX car antenna);2D650223A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép (51 x 38 x 0.8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
2D650223A00 # & Bracket - Bracket steel (51 x 38 x 0.8) mm (NVL SX car antenna);2D650223A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép (51 x 38 x 0.8)mm( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
2,352
PCE
72
USD
2020-11-05
3W161682A00 # & Bracket - Bracket steel (NVL SX car antenna);3W161682A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép ( NVL SX ăng ten xe hơi )
3W161682A00 # & Bracket - Bracket steel (NVL SX car antenna);3W161682A00#&Bracket - Giá đỡ bằng thép ( NVL SX ăng ten xe hơi )
CONG TY TNHH KYOSHIN VIET NAM
CTY TNHH HARADA INDUSTRIES VN
1,262
KG
1,296
PCE
205
USD