Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-09-01
. # & Alcoholic ethanol ethanol, 96% concentration, formula: C2H5OH. New 100%;.#&Cồn etilích chưa biến tính Ethanol, nồng độ 96%, công thức: C2H5OH. Hàng mới 100%
. # & Alcoholic ethanol ethanol, 96% concentration, formula: C2H5OH. New 100%;.#&Cồn etilích chưa biến tính Ethanol, nồng độ 96%, công thức: C2H5OH. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH KUBOTA KASUI VIET NAM
SUMITOMO ELECTRIC
996
KG
500
LTR
533
USD
2021-07-30
. # & Alcoholic ethanol ethanol, 96% concentration, formula: C2H5OH. New 100%;.#&Cồn etilích chưa biến tính Ethanol, nồng độ 96%, công thức: C2H5OH. Hàng mới 100%
. # & Alcoholic ethanol ethanol, 96% concentration, formula: C2H5OH. New 100%;.#&Cồn etilích chưa biến tính Ethanol, nồng độ 96%, công thức: C2H5OH. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH KUBOTA KASUI VIET NAM
SUMITOMO ELECTRIC
475
KG
500
LTR
528
USD
2022-01-12
FS-13253 # & quartz sand 0.5-1.0mm, used for water filtration systems (50kg / pack);FS-13253#&Cát thạch anh 0.5-1.0mm, dùng cho hệ thống lọc nước (50kg/bao)
FS-13253 # & quartz sand 0.5-1.0mm, used for water filtration systems (50kg / pack);FS-13253#&Cát thạch anh 0.5-1.0mm, dùng cho hệ thống lọc nước (50kg/bao)
CN CTY TNHH KUBOTA KASUI VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
4,532
KG
2,150
KGM
258
USD
2022-01-12
FS-13252 # & coal anthracite 0.8-1.2mm, used for water filtration system (25kg / bag);FS-13252#&Than anthracite 0.8-1.2mm, dùng cho hệ thống lọc nước (25kg/bao)
FS-13252 # & coal anthracite 0.8-1.2mm, used for water filtration system (25kg / bag);FS-13252#&Than anthracite 0.8-1.2mm, dùng cho hệ thống lọc nước (25kg/bao)
CN CTY TNHH KUBOTA KASUI VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
4,532
KG
1,225
KGM
735
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD