Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-10
Unharmong rubber E-2666-KTC (shape);Cao su chưa lưu hóa E-2666-KTC ( dạng hình)
Unharmong rubber E-2666-KTC (shape);Cao su chưa lưu hóa E-2666-KTC ( dạng hình)
CONG TY TNHH INOAC VIET NAM
CONG TY TNHH KTC (HA NOI)
884
KG
240
KGM
918
USD
2022-06-01
EL-68F-VN (T4.2xW1520) #& polyurethane foam EL-68F-VN 1520mm x 4.2mm Gray;EL-68F-VN (T4.2xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-68F-VN 1520MM x 4.2MM GRAY
EL-68F-VN (T4.2xW1520) #& polyurethane foam EL-68F-VN 1520mm x 4.2mm Gray;EL-68F-VN (T4.2xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-68F-VN 1520MM x 4.2MM GRAY
CTY TNHH INOAC VIET NAM
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
1,412
KG
179
MTR
368
USD
2022-06-01
EL-67F-VN (T2.7XW1520) #& Polyurethane EL-67F-VN 1520mm x 2.7mm Blue;EL-67F-VN (T2.7xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-67F-VN 1520MM x 2.7MM BLUE
EL-67F-VN (T2.7XW1520) #& Polyurethane EL-67F-VN 1520mm x 2.7mm Blue;EL-67F-VN (T2.7xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-67F-VN 1520MM x 2.7MM BLUE
CTY TNHH INOAC VIET NAM
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
1,412
KG
596
MTR
459
USD
2022-06-01
EL-68F-VN (T2.4xW1520) #& polyurethane foam EL-68F-VN 1520mm x 2.4mm Gray;EL-68F-VN (T2.4xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-68F-VN 1520MM x 2.4MM GRAY
EL-68F-VN (T2.4xW1520) #& polyurethane foam EL-68F-VN 1520mm x 2.4mm Gray;EL-68F-VN (T2.4xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-68F-VN 1520MM x 2.4MM GRAY
CTY TNHH INOAC VIET NAM
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
1,412
KG
1,430
MTR
1,674
USD
2021-07-17
RMHC-001 # & MA11270008 # & IFPC-A-5 polyol (liquid polyete) (component: polyol, surface activity, catalyst, coloring material), 100% new products;RMHC-001#&MA11270008#&Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu),Hàng mới 100%
RMHC-001 # & MA11270008 # & IFPC-A-5 polyol (liquid polyete) (component: polyol, surface activity, catalyst, coloring material), 100% new products;RMHC-001#&MA11270008#&Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu),Hàng mới 100%
CONG TY TNHH INOAC VIET NAM
CT REGINA MICRACLE INTERNATIONAL VN
4,435
KG
1,000
KGM
5,000
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD