Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-07-13
RM-N-856BX-1 # & Rubber Mixed NBR coils have not vulcanized N-856BX-1, 100% new goods;RM-N-856BX-1#&Cao su hỗn hợp dạng cuộn NBR chưa lưu hóa N-856BX-1, hàng mới 100%
RM-N-856BX-1 # & Rubber Mixed NBR coils have not vulcanized N-856BX-1, 100% new goods;RM-N-856BX-1#&Cao su hỗn hợp dạng cuộn NBR chưa lưu hóa N-856BX-1, hàng mới 100%
CTY TNHH INNOVATION GROUP VN
CTY TNHH CAO SU YAMATO VIET NAM
2,356
KG
1,304
KGM
3,981
USD
2021-12-09
RM-E-1484BX-1 # & Mixed Rubber Mixed EPDM plate Unharmed E-1484BX-1, 100% new goods;RM-E-1484BX-1#&Cao su hỗn hợp dạng tấm EPDM chưa lưu hóa E-1484BX-1, hàng mới 100%
RM-E-1484BX-1 # & Mixed Rubber Mixed EPDM plate Unharmed E-1484BX-1, 100% new goods;RM-E-1484BX-1#&Cao su hỗn hợp dạng tấm EPDM chưa lưu hóa E-1484BX-1, hàng mới 100%
CTY TNHH INNOVATION GROUP VN
CTY TNHH CAO SU YAMATO VIET NAM
1,096
KG
997
KGM
3,380
USD
2021-06-24
FSI-0001 # & alloy steel bars (KT: 5:01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 5.01*2520mm)
FSI-0001 # & alloy steel bars (KT: 5:01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 5.01*2520mm)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
111,117
KG
3,167
KGM
5,159
USD
2021-07-26
FSI-0001 # & bar alloy steel (KT: 4.01 * 2480mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 4.01*2480mm)
FSI-0001 # & bar alloy steel (KT: 4.01 * 2480mm);FSI-0001#&Thép hợp kim dạng thanh (KT: 4.01*2480mm)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
64,117
KG
2,794
KGM
5,057
USD
2021-12-13
FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86,133
KG
1,581
KGM
3,073
USD
2021-07-30
A3948585 # & Aluminum Alloy A5052TE 27.0 * 24.4 * 3000 (FJ);A3948585#&Ống nhôm hợp kim A5052TE 27.0*24.4*3000 (FJ)
A3948585 # & Aluminum Alloy A5052TE 27.0 * 24.4 * 3000 (FJ);A3948585#&Ống nhôm hợp kim A5052TE 27.0*24.4*3000 (FJ)
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
5,639
KG
80
PCE
455
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD