Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-09-02
DA68-04131S # & User manual;DA68-04131S#&SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
DA68-04131S # & User manual;DA68-04131S#&SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
KHO CTY TNHH IN BAO BI NGAN HA
KHO CTY SAMSUNG HCMC CE COMPLEX
45,729
KG
54
PCE
30
USD
2021-07-21
Label # & Label Noble Café layeric 50g Front (with printed self-adhesive paper) used to paste into a coffee jar. New 100%.;LABEL#&Nhãn Noble Café Classic 50g mặt trước (bằng giấy tự dính đã in) dùng để dán vào lọ đựng cà phê. Hàng mới 100%.
Label # & Label Noble Café layeric 50g Front (with printed self-adhesive paper) used to paste into a coffee jar. New 100%.;LABEL#&Nhãn Noble Café Classic 50g mặt trước (bằng giấy tự dính đã in) dùng để dán vào lọ đựng cà phê. Hàng mới 100%.
CONG TY TNHH HOANG HA
CT INSTANTA VN
180
KG
21,000
PCE
457
USD
2021-10-04
The upper mold and broom cutting mold (PO: N217W3001), plastic molds, molded under wooden border steel material, used for cutting plastic products, KT: 285x136x32mm. New 100%;Khuôn trên và khuôn cắt vỉ chổi (PO: N217W3001), khuôn trên bằng nhựa, khuôn dưới chất liệu thép viền ngoài bằng gỗ, dùng để cắt sản phẩm nhựa, KT: 285x136x32mm. Hàng mới 100%
The upper mold and broom cutting mold (PO: N217W3001), plastic molds, molded under wooden border steel material, used for cutting plastic products, KT: 285x136x32mm. New 100%;Khuôn trên và khuôn cắt vỉ chổi (PO: N217W3001), khuôn trên bằng nhựa, khuôn dưới chất liệu thép viền ngoài bằng gỗ, dùng để cắt sản phẩm nhựa, KT: 285x136x32mm. Hàng mới 100%
CTY TNHH BAO BI ALC
CT MABUCHI DA NANG
854
KG
1
SET
237
USD
2021-06-18
61.B0.GJ03102A # & Paper lining size 700x390mm, code: 61.B0.GJ03102A. New 100%;61.B0.GJ03102A#&Giấy lót kích thước 700x390mm, mã: 61.B0.GJ03102A. Hàng mới 100%
61.B0.GJ03102A # & Paper lining size 700x390mm, code: 61.B0.GJ03102A. New 100%;61.B0.GJ03102A#&Giấy lót kích thước 700x390mm, mã: 61.B0.GJ03102A. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH BAO BI VOION
CONG TY TNHH HORN ( VIET NAM)
2,076
KG
500
PCE
12
USD
2021-01-18
Hydraulic oil AW46 (411ZZ004938), new 100%;Dầu thủy lực AW46(411ZZ004938),mới 100%
Hydraulic oil AW46 (411ZZ004938), new 100%;Dầu thủy lực AW46(411ZZ004938),mới 100%
CTY TNHH TB MAY MOC BAO BI BAO BAO
CONG TY IN BAO BI YUTO VIET NAM
3,450
KG
2,000
LTR
2,864
USD
2021-01-18
Hydraulic oil AW46 (27109900411ZZ004938), new 100%;Dầu thủy lực AW46(27109900411ZZ004938),mới 100%
Hydraulic oil AW46 (27109900411ZZ004938), new 100%;Dầu thủy lực AW46(27109900411ZZ004938),mới 100%
CTY TNHH TB MAY MOC BAO BI BAO BAO
CONG TY IN BAO BI YUTO VIET NAM
2,800
KG
200
LTR
286
USD
2021-01-18
BDH # & Cardboard Paper frozen lake (the clock);BDH#&Bìa đông hồ bằng giấy (mặt số đồng hồ)
BDH # & Cardboard Paper frozen lake (the clock);BDH#&Bìa đông hồ bằng giấy (mặt số đồng hồ)
CTY VISINGPACK
KHO CTY VN TOP
446
KG
20,000
PCE
1,497
USD
2022-05-20
Stamp paper stamps of all kinds (Label AGF-250 25x17cm). New 100%;STAMP#&Tem giấy các loại (Label AGF-250 25x17cm). Hàng mới 100%
Stamp paper stamps of all kinds (Label AGF-250 25x17cm). New 100%;STAMP#&Tem giấy các loại (Label AGF-250 25x17cm). Hàng mới 100%
CTY TNHH IN BAO BI CAO VIET
CTY SCIENTEX TSUKASA (VIET NAM)
115
KG
5,100
PCE
550
USD
2022-05-20
Stamp paper stamps of all kinds (Label Ask-Y-5 4x12cm). New 100%;STAMP#&Tem giấy các loại (Label ASK-Y-5 4x12cm). Hàng mới 100%
Stamp paper stamps of all kinds (Label Ask-Y-5 4x12cm). New 100%;STAMP#&Tem giấy các loại (Label ASK-Y-5 4x12cm). Hàng mới 100%
CTY TNHH IN BAO BI CAO VIET
CTY SCIENTEX TSUKASA (VIET NAM)
115
KG
2,000
PCE
39
USD
2022-05-20
082 Cartons with 5 layers of ripples x-x, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, 100% new welding;082#&Tấm carton có gợn sóng 5 lớp X-X, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, hàn mới 100%
082 Cartons with 5 layers of ripples x-x, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, 100% new welding;082#&Tấm carton có gợn sóng 5 lớp X-X, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, hàn mới 100%
CONG TY BAO BI TAN LONG
CONG TY HAPPY FURNITURE VIET NAM
6,297
KG
8
PCE
4
USD