Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-07-06
Company anti-capo (for forklifts). New 100% #;Ty chống capo (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%#
Company anti-capo (for forklifts). New 100% #;Ty chống capo (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%#
CTY TNHH HE THONG THIET BI UMW
CTY TNHH SINARAN
270
KG
1
PCE
120
USD
2021-10-28
C042049 # & tires after 700-12, inflatable type of rubber, unused, withdrawn, inner diameter (rim size) 290mm, 670mm outer diameter, 150mm width, used for forklift. new 100%;C042049#&Lốp sau 700-12, loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng, có săm, đường kính trong (kích thước vành) 290mm, đường kính ngoài 670mm, chiều rộng 150mm, sử dụng cho xe nâng. hàng mới 100%
C042049 # & tires after 700-12, inflatable type of rubber, unused, withdrawn, inner diameter (rim size) 290mm, 670mm outer diameter, 150mm width, used for forklift. new 100%;C042049#&Lốp sau 700-12, loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng, có săm, đường kính trong (kích thước vành) 290mm, đường kính ngoài 670mm, chiều rộng 150mm, sử dụng cho xe nâng. hàng mới 100%
HE THONG THIET BI UMW(VIET NAM)
YAZAKI HAI PHONG(TB)
77
KG
2
PCE
461
USD
2020-11-05
Natural gas (gaseous) Natural Gas- actual unit price 12,733.503949 VND / kg;Khí tự nhiên (dạng khí ) Natural Gas- đơn giá thực tế 12,733.503949 vnd/kg
Natural gas (gaseous) Natural Gas- actual unit price 12,733.503949 VND / kg;Khí tự nhiên (dạng khí ) Natural Gas- đơn giá thực tế 12,733.503949 vnd/kg
CONG TY TNHH THIET BI LPG
CONG TY VIET NAM MEIWA
67,997
KG
67,997
KGM
37,413
USD
2022-06-02
#& Natural gas (gas) Natural Gas, actual unit price 22,963,237975 VND/kg #& vn; #& Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas, đơn giá thực tế 22,963.237975 vnd/kg#&VN
#& Natural gas (gas) Natural Gas, actual unit price 22,963,237975 VND/kg #& vn; #& Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas, đơn giá thực tế 22,963.237975 vnd/kg#&VN
CONG TY TNHH THIET BI LPG
CONG TY VIET NAM MEIWA
94,119
KG
94,119
KGM
92,892
USD
2021-10-19
CNG # & CNG (natural gas / pneumatic). Unit price 16,707,647823 VND / kg;CNG#& KHÍ CNG (KHÍ TỰ NHIÊN /KHÍ NÉN). Đơn giá 16,707.647823 vnđ/kg
CNG # & CNG (natural gas / pneumatic). Unit price 16,707,647823 VND / kg;CNG#& KHÍ CNG (KHÍ TỰ NHIÊN /KHÍ NÉN). Đơn giá 16,707.647823 vnđ/kg
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA
120,820
KG
120,820
KGM
88,718
USD
2022-06-27
CHS0002Y21 #& Distilled water. Used for forklifts in the factory. new 100%;CHS0002Y21#&Nước cất châm bình ắc quy. dùng cho xe nâng trong nhà máy. hàng mới 100%
CHS0002Y21 #& Distilled water. Used for forklifts in the factory. new 100%;CHS0002Y21#&Nước cất châm bình ắc quy. dùng cho xe nâng trong nhà máy. hàng mới 100%
CN CTY HE THONG THIET BI UMW
CTY TNHH CN RAMATEX NAM DINH
1,050
KG
1,000
LTR
516
USD
2021-10-22
Fasteners for Toyota forklift, 100% new goods;Chốt càng nâng cho xe nâng Toyota, hàng mới 100%
Fasteners for Toyota forklift, 100% new goods;Chốt càng nâng cho xe nâng Toyota, hàng mới 100%
CHI NHANH CTY HT TB UMW (VN) TAI BN
CTY SUMIKA ELECTRONIC MATERIALS VN
180
KG
2
PCE
110
USD
2020-11-06
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
23,020
KG
23,020
KGM
12,759
USD
2020-11-30
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
18,206
KG
18,206
KGM
11,171
USD
2020-11-06
VTTH0003 # & Natural gas (gaseous) Natural Gas; actual unit price 12,606.390626 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 12,606.390626 vnd/kg.
VTTH0003 # & Natural gas (gaseous) Natural Gas; actual unit price 12,606.390626 VND / kg.;VTTH0003#&Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá thực tế 12,606.390626 vnd/kg.
KHO CONG TY TNHH TB-HT LPG
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
81,756
KG
81,756
KGM
44,534
USD