Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-05
Power pin with copper alloy, size: (30,768 x 18.1 x 33.501) mm, TKF1648-C / VI-02;Chấu điện bằng đồng hợp kim, kích thước: (30.768 x 18.1 x 33.501)mm, TKF1648-C/VI-02
Power pin with copper alloy, size: (30,768 x 18.1 x 33.501) mm, TKF1648-C / VI-02;Chấu điện bằng đồng hợp kim, kích thước: (30.768 x 18.1 x 33.501)mm, TKF1648-C/VI-02
CONG TY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIE
CONG TY CO PHAN HTMP VIET NAM
15
KG
15,000
PCE
1,297
USD
2021-12-13
P23961 # & contact parts in copper alloys for motorcycles;P23961#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho xe máy
P23961 # & contact parts in copper alloys for motorcycles;P23961#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho xe máy
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
623
KG
76,000
PCE
2,468
USD
2021-12-13
P23598 # & contact parts in copper alloys for cars;P23598#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho ô tô
P23598 # & contact parts in copper alloys for cars;P23598#&Bộ phận tiếp xúc trong công tắc bằng đồng hợp kim dùng cho ô tô
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VN
CTY TNHH VIET NAM TOYO DENSO
623
KG
25,900
PCE
3,342
USD
2020-11-13
Electrical copper alloy pins, as components to produce speakers (size: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B / VI-QA;Chấu điện bằng đồng hợp kim, là linh kiện để sản xuất loa ( kích thước: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B/VI-QA
Electrical copper alloy pins, as components to produce speakers (size: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B / VI-QA;Chấu điện bằng đồng hợp kim, là linh kiện để sản xuất loa ( kích thước: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B/VI-QA
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIET NA
CTY DAIWA PLASTICS THANG LONG
20
KG
25,000
PCE
565
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD