Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-06
GI-0.8T-1 #& alloy steel, flat roller roller, not overcurrent, non-coated, plated or coated. Size 1.0x1219x2438 (mm). SPCC-SD steel marks.;GI-0.8T-1#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.0x1219x2438 (mm). Mác thép SPCC-SD.
GI-0.8T-1 #& alloy steel, flat roller roller, not overcurrent, non-coated, plated or coated. Size 1.0x1219x2438 (mm). SPCC-SD steel marks.;GI-0.8T-1#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.0x1219x2438 (mm). Mác thép SPCC-SD.
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
10,503
KG
511
KGM
611
USD
2022-06-28
GI-0.8T-1 #& alloy steel, flat rolling, not overcurrent, cold rolling, unchanged, plated or coated. Size 1.2mm x 1219mm x 2438mm. SPCC-SD.C steel mark <0.25%;GI-0.8T-1#&Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.2mm x 1219mm x 2438mm. Mác thép SPCC-SD.C<0.25%
GI-0.8T-1 #& alloy steel, flat rolling, not overcurrent, cold rolling, unchanged, plated or coated. Size 1.2mm x 1219mm x 2438mm. SPCC-SD.C steel mark <0.25%;GI-0.8T-1#&Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.2mm x 1219mm x 2438mm. Mác thép SPCC-SD.C<0.25%
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
3,573
KG
783
KGM
925
USD
2022-05-19
M4P1315081#& alloy steel, rolled, rolled, zinc -coated with hot embedded method, size 0.6x87 (mm) x rolls, JIS G3302 standard, SGCC Zn22 steel marks. C <0.6%. 100% new;M4P1315081#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x87(mm) x cuộn, tiêu chuẩn JIS G3302, mác thép SGCC Zn22. C<0.6%. Mới 100%
M4P1315081#& alloy steel, rolled, rolled, zinc -coated with hot embedded method, size 0.6x87 (mm) x rolls, JIS G3302 standard, SGCC Zn22 steel marks. C <0.6%. 100% new;M4P1315081#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x87(mm) x cuộn, tiêu chuẩn JIS G3302, mác thép SGCC Zn22. C<0.6%. Mới 100%
CTY TNHH HANWA SMC HA NOI
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
29,393
KG
284
KGM
400
USD
2021-12-13
AL0193 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled, coated zinc with hot dip method, size 0.8mm * 196mm * C, standard JISG3302, SGCC (ZN12), new 100%;AL0193#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có kích thước 0.8mm*196mm*C, tiêu chuẩn JISG3302, mác SGCC(Zn12), mới 100%
AL0193 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled, coated zinc with hot dip method, size 0.8mm * 196mm * C, standard JISG3302, SGCC (ZN12), new 100%;AL0193#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có kích thước 0.8mm*196mm*C, tiêu chuẩn JISG3302, mác SGCC(Zn12), mới 100%
CT TNHH HANWA SMC HANOI
CT SHINEI CORONA VN
944
KG
330
KGM
451
USD
2021-02-01
GI-0.8T # & Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated. X 519mm x 1.0mm size rolls. Mark Steel SPCC-SD;GI-0.8T#&Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.0mm x 519mm x cuộn. Mác thép SPCC-SD
GI-0.8T # & Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated. X 519mm x 1.0mm size rolls. Mark Steel SPCC-SD;GI-0.8T#&Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.0mm x 519mm x cuộn. Mác thép SPCC-SD
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY JEIL-TECH VINA
17,380
KG
7,411
KGM
7,245
USD
2021-12-21
Golden scrap (Via scrap RSM / PCB circuit containing gold with gold recovery, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu via bản mạch rsm/pcb chứa vàng thu hồi vàng, loại thải từ quá trình sản xuất)
Golden scrap (Via scrap RSM / PCB circuit containing gold with gold recovery, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu via bản mạch rsm/pcb chứa vàng thu hồi vàng, loại thải từ quá trình sản xuất)
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
CONG TY CPMT THUAN THANH
135
KG
135
KGM
1,065
USD
2021-12-17
Golden scrap (Via scrap RSM / PCB circuit containing gold with gold recovery, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu via bản mạch rsm/pcb chứa vàng thu hồi vàng, loại thải từ quá trình sản xuất)
Golden scrap (Via scrap RSM / PCB circuit containing gold with gold recovery, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu via bản mạch rsm/pcb chứa vàng thu hồi vàng, loại thải từ quá trình sản xuất)
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
CONG TY CPMT THUAN THANH
135
KG
135
KGM
1,065
USD
2020-12-23
GH02-19582A # & copper heatsink;GH02-19582A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG
GH02-19582A # & copper heatsink;GH02-19582A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG ĐỒNG
CONG TY TNHH HA NOI SEOWONINTECH
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
105
KG
100
PCE
1
USD
2021-07-08
3 # & black though used to tie cables. 100% new goods according to PO No. 257300002740;3#&Dây dù đen dùng để buộc cáp. Hàng mới 100% theo PO số 257300002740
3 # & black though used to tie cables. 100% new goods according to PO No. 257300002740;3#&Dây dù đen dùng để buộc cáp. Hàng mới 100% theo PO số 257300002740
CONG TY TNHH MEDA HA NOI
CTY CANON VIET NAM
2,595
KG
5
KGM
27
USD
2021-11-19
Iron scrap arising in the production of LS-32B coarse handle (steel), used to assemble sofa hinge products (LS ARM No.32B Material);Phế liệu sắt phát sinh trong quá trình sản xuất Tay cầm thô LS-32B (bằng thép), dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (LS ARM NO.32B MATERIAL)
Iron scrap arising in the production of LS-32B coarse handle (steel), used to assemble sofa hinge products (LS ARM No.32B Material);Phế liệu sắt phát sinh trong quá trình sản xuất Tay cầm thô LS-32B (bằng thép), dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (LS ARM NO.32B MATERIAL)
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CP MT THUAN THANH
23,966
KG
3,611
KGM
1,300
USD