Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-29
VN150111-0232 # & aluminum valve body of valve recirculating exhaust gas for cars under 16 seats;VN150111-0232#&Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi
VN150111-0232 # & aluminum valve body of valve recirculating exhaust gas for cars under 16 seats;VN150111-0232#&Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi
KHO CONG TY TNHH HAL VIET NAM
KHO CONG TY TNHH DENSO VIET NAM
121,520
KG
240
PCE
1,432
USD
2022-03-16
KVP0017A # & Body valve electronic throttle throttle chamber (used for combustion engines in Piton type burning electric sparks for automotive motor vehicles under 16 seats);KVP0017A#&Thân van buồng bướm ga tiết lưu điện tử (dùng cho động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng tia lửa điện cho xe động cơ ô tô dưới 16 chỗ ngồi)
KVP0017A # & Body valve electronic throttle throttle chamber (used for combustion engines in Piton type burning electric sparks for automotive motor vehicles under 16 seats);KVP0017A#&Thân van buồng bướm ga tiết lưu điện tử (dùng cho động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng tia lửa điện cho xe động cơ ô tô dưới 16 chỗ ngồi)
CTY TNHH HAL VIET NAM
CTY TNHH HYUNDAI KEFICO VIET NAM
4,651
KG
1,260
PCE
5,909
USD
2022-03-16
9145040239 # & Body valve electronic throttle throttle chamber (used for combustion engines in Piton type burned with electric sparks for automotive motor vehicles under 16 seats);9145040239#&Thân van buồng bướm ga tiết lưu điện tử (dùng cho động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng tia lửa điện cho xe động cơ ô tô dưới 16 chỗ ngồi)
9145040239 # & Body valve electronic throttle throttle chamber (used for combustion engines in Piton type burned with electric sparks for automotive motor vehicles under 16 seats);9145040239#&Thân van buồng bướm ga tiết lưu điện tử (dùng cho động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng tia lửa điện cho xe động cơ ô tô dưới 16 chỗ ngồi)
CTY TNHH HAL VIET NAM
CTY TNHH HYUNDAI KEFICO VIET NAM
4,651
KG
1,680
PCE
7,350
USD
2022-03-16
KVP0017A # & Body valve electronic throttle throttle chamber (used for combustion engines in Piton type burning electric sparks for automotive motor vehicles under 16 seats);KVP0017A#&Thân van buồng bướm ga tiết lưu điện tử (dùng cho động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng tia lửa điện cho xe động cơ ô tô dưới 16 chỗ ngồi)
KVP0017A # & Body valve electronic throttle throttle chamber (used for combustion engines in Piton type burning electric sparks for automotive motor vehicles under 16 seats);KVP0017A#&Thân van buồng bướm ga tiết lưu điện tử (dùng cho động cơ đốt trong kiểu piton đốt cháy bằng tia lửa điện cho xe động cơ ô tô dưới 16 chỗ ngồi)
CTY TNHH HAL VIET NAM
CTY TNHH HYUNDAI KEFICO VIET NAM
4,651
KG
2,520
PCE
11,436
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD