Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-10
Paper covering fabric cutting (paper liner 2, 1800mm size), roll form, used for cutting machines. New 100%;Giấy trải vải bàn cắt(giấy lót loại 2, khổ 1800mm) , dạng cuộn, dùng cho máy cắt. Hàng mới 100%
Paper covering fabric cutting (paper liner 2, 1800mm size), roll form, used for cutting machines. New 100%;Giấy trải vải bàn cắt(giấy lót loại 2, khổ 1800mm) , dạng cuộn, dùng cho máy cắt. Hàng mới 100%
CTY TNHH GIAY PHAT DAT HUNG YEN
CTY TNHH FUTABA SANGYO VN
1,905
KG
1,200
KGM
686
USD
2022-06-02
DH-0480-4U #& pallet wood DH-0480-4U, size 1385 x 1040 x 105 mm (acacia wood, planted forest wood);DH-0480-4U#&Pallet gỗ DH-0480-4U, kích thước 1385 x 1040 x 105 mm (Gỗ keo, gỗ rừng trồng)
DH-0480-4U #& pallet wood DH-0480-4U, size 1385 x 1040 x 105 mm (acacia wood, planted forest wood);DH-0480-4U#&Pallet gỗ DH-0480-4U, kích thước 1385 x 1040 x 105 mm (Gỗ keo, gỗ rừng trồng)
CTY TNHH TM KHOI PHAT HUNG YEN
CT DENYO VN
10,970
KG
50
PCE
430
USD
2022-06-02
DF-0270-4U #& Wood pallet DF-0270-4U, size 1285 x 900 x 95 mm (acacia wood, planted forest wood);DF-0270-4U#&Pallet gỗ DF-0270-4U, kích thước 1285 x 900 x 95 mm (Gỗ keo, gỗ rừng trồng)
DF-0270-4U #& Wood pallet DF-0270-4U, size 1285 x 900 x 95 mm (acacia wood, planted forest wood);DF-0270-4U#&Pallet gỗ DF-0270-4U, kích thước 1285 x 900 x 95 mm (Gỗ keo, gỗ rừng trồng)
CTY TNHH TM KHOI PHAT HUNG YEN
CT DENYO VN
10,970
KG
32
PCE
234
USD
2020-12-23
03-11-0872 # & Spades Inox, non 10mm;03-11-0872#&Thanh tròn Inox , phi 10mm
03-11-0872 # & Spades Inox, non 10mm;03-11-0872#&Thanh tròn Inox , phi 10mm
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
747
KG
2
MTR
9
USD
2020-12-23
03-11-0871 # & Bar V Stainless steel, 30 x 30 x 3 mm;03-11-0871#&Thanh V Inox, 30 x 30 x 3 mm
03-11-0871 # & Bar V Stainless steel, 30 x 30 x 3 mm;03-11-0871#&Thanh V Inox, 30 x 30 x 3 mm
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
747
KG
6
MTR
39
USD
2022-05-20
03-08-0026 gasoline A95 Petrolimex firm;03-08-0026#&Xăng A95 hãng Petrolimex
03-08-0026 gasoline A95 Petrolimex firm;03-08-0026#&Xăng A95 hãng Petrolimex
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
340
KG
20
LTR
31
USD
2022-05-20
01-01-0478#& improved clutch set-Details of 5 aluminum ,, non-size 80x48mm size;01-01-0478#&Bộ ly hợp cải tiến- chi tiết 5 bằng nhôm,, kích thước phi 80x48mm
01-01-0478#& improved clutch set-Details of 5 aluminum ,, non-size 80x48mm size;01-01-0478#&Bộ ly hợp cải tiến- chi tiết 5 bằng nhôm,, kích thước phi 80x48mm
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
340
KG
20
PCE
699
USD
2020-11-23
S1001403AF15-WF15M004-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001403AF15-WF15M004-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
S1001403AF15-WF15M004-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001403AF15-WF15M004-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14,767
KG
571
PCE
1,101
USD
2020-11-23
S1000475AW03-WW03M060-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1000475AW03-WW03M060-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
S1000475AW03-WW03M060-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1000475AW03-WW03M060-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14,767
KG
617
PCE
1,189
USD
2020-11-23
S1001402NF15-WL15A014-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001402NF15-WL15A014-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
S1001402NF15-WL15A014-BTP # & Outsourcing dyed knitted fabric products - Dyeing clothing types;S1001402NF15-WL15A014-BTP#&Gia công nhuộm các sản phẩm vải dệt kim - Nhuộm quần áo các loại
CTTNHH REGINA MIRACLE INTL HUNG YEN
CTY TNHH DET MAY LEE HING VN
14,767
KG
114
PCE
220
USD