Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-18
Electronic scales LS-EJ-AS 2200g. Weighing capability: 2.2 kg, accuracy: 1 / 220,000, jump: 0.01g, size: 280 * 210 * 180 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử LS-EJ-AS 2200G. Khả năng cân: 2.2 KG, độ chính xác:1/220.000, Bước nhảy:0.01G, Kích thước: 280*210*180 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
Electronic scales LS-EJ-AS 2200g. Weighing capability: 2.2 kg, accuracy: 1 / 220,000, jump: 0.01g, size: 280 * 210 * 180 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử LS-EJ-AS 2200G. Khả năng cân: 2.2 KG, độ chính xác:1/220.000, Bước nhảy:0.01G, Kích thước: 280*210*180 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
8
KG
1
PCE
215
USD
2021-10-18
Electronic scales awh4-30kg. Weighing capability: 30 kg, accuracy: 1 / 30,000, jump: 1g, size: 275 * 105 * 310 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử AWH4-30KG. Khả năng cân: 30 KG, độ chính xác:1/30.000, Bước nhảy:1G, Kích thước: 275*105*310 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
Electronic scales awh4-30kg. Weighing capability: 30 kg, accuracy: 1 / 30,000, jump: 1g, size: 275 * 105 * 310 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử AWH4-30KG. Khả năng cân: 30 KG, độ chính xác:1/30.000, Bước nhảy:1G, Kích thước: 275*105*310 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
8
KG
1
PCE
145
USD
2021-11-03
Electronic scales X4252-KW-50KG. Weighing capability: 50 kg, accuracy: 1 / 10,000, jump: 5g, size: 420 * 520 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử X4252-KW-50KG. Khả năng cân: 50 KG, độ chính xác:1/10.000, Bước nhảy:5G, Kích thước: 420*520 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
Electronic scales X4252-KW-50KG. Weighing capability: 50 kg, accuracy: 1 / 10,000, jump: 5g, size: 420 * 520 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử X4252-KW-50KG. Khả năng cân: 50 KG, độ chính xác:1/10.000, Bước nhảy:5G, Kích thước: 420*520 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
21
KG
2
PCE
396
USD
2021-07-06
M-WTBX-01 # & excess ink container - Printer manufacturing components, photocopiers;M-WTBX-01#&Hộp đựng mực thừa - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy
M-WTBX-01 # & excess ink container - Printer manufacturing components, photocopiers;M-WTBX-01#&Hộp đựng mực thừa - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VN
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
80,236
KG
384
PCE
1,348
USD
2022-06-25
Fata97da #& hook of water tank, iron (113x70x2.3 mm), 100% new;FATA97DA#&Móc của bình chứa nước, bằng sắt (113x70x2.3 mm), mới 100%
Fata97da #& hook of water tank, iron (113x70x2.3 mm), 100% new;FATA97DA#&Móc của bình chứa nước, bằng sắt (113x70x2.3 mm), mới 100%
KHO CTY HIROTA
KHO CTY BELMONT
1,845
KG
160
PCE
1,210
USD
2021-10-29
VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
KHO CTY TNHH HARIKI PRECISION VN
KHO CTY TNHH DENSO VN
4,594
KG
10,080
PCE
3,950
USD
2021-07-30
NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
CTY TNHH MITSUI PRECISION VN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
8,982
KG
1,535
KGM
1,872
USD
2021-07-26
PT0V3A # & reinforced silver alloy (1 plate = 12 pcs) Code PT0V3A;PT0V3A#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc (1 tấm= 12 chiếc) mã PT0V3A
PT0V3A # & reinforced silver alloy (1 plate = 12 pcs) Code PT0V3A;PT0V3A#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc (1 tấm= 12 chiếc) mã PT0V3A
CT TNHH HOKUYO PRECISION VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
133
KG
1,180
TAM
590
USD
2021-07-29
PT0SJB # & reinforced sheet with silver alloy code PT0SJB;PT0SJB#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc mã PT0SJB
PT0SJB # & reinforced sheet with silver alloy code PT0SJB;PT0SJB#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc mã PT0SJB
CT TNHH HOKUYO PRECISION VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
86
KG
25,058
TAM
19,094
USD
2021-10-28
PT0SJB # & reinforced sheet with silver alloy code PT0SJB;PT0SJB#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc mã PT0SJB
PT0SJB # & reinforced sheet with silver alloy code PT0SJB;PT0SJB#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc mã PT0SJB
CT TNHH HOKUYO PRECISION VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
117
KG
42,803
TAM
31,310
USD