Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-03-23
Scrap of gold boards containing gold after the process of subcuturing BBGS Number: 143 / BB-GSTH dated December 28, 2021 # & VN;Phế liệu bo mạch chứa vàng sau quá trình sơ hủy theo BBGS số: 143/BB-GSTH ngày 28/12/2021#&VN
Scrap of gold boards containing gold after the process of subcuturing BBGS Number: 143 / BB-GSTH dated December 28, 2021 # & VN;Phế liệu bo mạch chứa vàng sau quá trình sơ hủy theo BBGS số: 143/BB-GSTH ngày 28/12/2021#&VN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY CP MT THUAN THANH
88
KG
75
KGM
488
USD
2020-11-26
02241120AUNIJIG # & Scrap gold nickel debris is removed from the basket gilt after processing;02241120AUNIJIG#&Phế liệu mảnh vụn vàng niken được bóc ra từ giỏ mạ vàng sau quá trình xử lý
02241120AUNIJIG # & Scrap gold nickel debris is removed from the basket gilt after processing;02241120AUNIJIG#&Phế liệu mảnh vụn vàng niken được bóc ra từ giỏ mạ vàng sau quá trình xử lý
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
8,362
KG
240
GRM
10,552
USD
2020-11-26
02241120AUNIPCS # & Scrap gold nickel scrap arising from the production process;02241120AUNIPCS#&Phế liệu mảnh vụn vàng niken phát sinh từ quá trình sản xuất
02241120AUNIPCS # & Scrap gold nickel scrap arising from the production process;02241120AUNIPCS#&Phế liệu mảnh vụn vàng niken phát sinh từ quá trình sản xuất
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
8,362
KG
665
GRM
3,755
USD
2021-07-20
02120721cudummy # & copper scrap (copper plastic injection plate scrap) type from the production process;02120721CUDUMMY#&Phế liệu đồng (phế liệu tấm ép nhựa có tráng đồng) loại từ quá trình sản xuất
02120721cudummy # & copper scrap (copper plastic injection plate scrap) type from the production process;02120721CUDUMMY#&Phế liệu đồng (phế liệu tấm ép nhựa có tráng đồng) loại từ quá trình sản xuất
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
2,522
KG
361
KGM
1,150
USD
2021-07-20
02120721Nidummy # & nickel scrap type from the production process;02120721NIDUMMY#&Phế liệu Niken loại từ quá trình sản xuất
02120721Nidummy # & nickel scrap type from the production process;02120721NIDUMMY#&Phế liệu Niken loại từ quá trình sản xuất
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
2,522
KG
520
KGM
2,314
USD
2022-05-31
02260522AFIL Filter scrap containing gold (belonging to the absorption agent, the filter material contains metals in the registration of hazardous waste source owner);02260522AUFIL#&Phế liệu lọc có chứa vàng (thuộc mục Chất hấp thụ, vật liệu lọc có chứa kim loại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH)
02260522AFIL Filter scrap containing gold (belonging to the absorption agent, the filter material contains metals in the registration of hazardous waste source owner);02260522AUFIL#&Phế liệu lọc có chứa vàng (thuộc mục Chất hấp thụ, vật liệu lọc có chứa kim loại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH)
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
408
KG
96
KGM
800
USD
2022-05-31
02260522AUTU Gold scrap (clinging to the electrode recovered gold) Quantity: 3,0555 kg Unit price: 56929.11 USD/kg;02260522AUTI#&Phế liệu vàng (bám trên điện cực thu hồi vàng)#& Số lượng: 3,0555 Kg#& Đơn giá: 56929,11 USD/KG
02260522AUTU Gold scrap (clinging to the electrode recovered gold) Quantity: 3,0555 kg Unit price: 56929.11 USD/kg;02260522AUTI#&Phế liệu vàng (bám trên điện cực thu hồi vàng)#& Số lượng: 3,0555 Kg#& Đơn giá: 56929,11 USD/KG
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
408
KG
3
KGM
173,947
USD
2022-01-25
Lead scrap (lead lead (shredded) type in the production process) Code 100061;Phế liệu chì (chì thải (dạng vụn) loại trong quá trình sản xuất) code 100061
Lead scrap (lead lead (shredded) type in the production process) Code 100061;Phế liệu chì (chì thải (dạng vụn) loại trong quá trình sản xuất) code 100061
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6,555
KG
54
KGM
64
USD
2022-02-25
Plastic circuit scrap with a golden component adhesion (debris, type 1- withdrawal from the production process) (code 100016) # & VN;Phế liệu viền bản mạch bằng nhựa có bám dính thành phần vàng (dạng mảnh vụn, loại 1- thu hồi từ quá trình sản xuất) (code 100016)#&VN
Plastic circuit scrap with a golden component adhesion (debris, type 1- withdrawal from the production process) (code 100016) # & VN;Phế liệu viền bản mạch bằng nhựa có bám dính thành phần vàng (dạng mảnh vụn, loại 1- thu hồi từ quá trình sản xuất) (code 100016)#&VN
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VN
CONG TY CO PHAN MT THUAN THANH
16,434
KG
2,672
KGM
8,137
USD
2022-04-19
Scrap of plastic border scrap with yellow ingredients (debris form, type 1- Recovery from production process) (code 10016)#& vn;Phế liệu viền bản mạch bằng nhựa có bám dính thành phần vàng (dạng mảnh vụn, loại 1- thu hồi từ quá trình sản xuất) (code 100016)#&VN
Scrap of plastic border scrap with yellow ingredients (debris form, type 1- Recovery from production process) (code 10016)#& vn;Phế liệu viền bản mạch bằng nhựa có bám dính thành phần vàng (dạng mảnh vụn, loại 1- thu hồi từ quá trình sản xuất) (code 100016)#&VN
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VN
CONG TY CO PHAN MT THUAN THANH
19,975
KG
2,242
KGM
6,737
USD