Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-09-22
CK0516 # & cold rolled steel SPCC-SD 1.0 x 1219 x 500mm, 100% new goods;CK0516#&Thép cán nguội SPCC-SD 1.0 x 1219 x 500mm, hàng mới 100%
CK0516 # & cold rolled steel SPCC-SD 1.0 x 1219 x 500mm, 100% new goods;CK0516#&Thép cán nguội SPCC-SD 1.0 x 1219 x 500mm, hàng mới 100%
CTY TNHH DAIYU STEEL
CTY TNHH FUJIIMPULSE
6,427
KG
980
KGM
1,335
USD
2020-11-30
N0036 # & hot rolled steel sheets, thick 3 mm SPHC-P (size 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 sheets) DAI00011;N0036#&Thép tấm cán nóng, dày trên 3mm SPHC-P (kích thước 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 tấm) DAI00011
N0036 # & hot rolled steel sheets, thick 3 mm SPHC-P (size 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 sheets) DAI00011;N0036#&Thép tấm cán nóng, dày trên 3mm SPHC-P (kích thước 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 tấm) DAI00011
CONG TY TNHH DAIYU STEEL VIET NAM
CONG TY I-DEN VIET NAM
1,529
KG
747
KGM
516
USD
2022-01-07
HP01 # & 5.0 x thick plate 53.5 x 1220mm long for forklift production (100% new);HP01#& Thép tấm dày 5.0 x rộng 53.5 x dài 1220mm dùng để sản xuất xe nâng (mới 100%)
HP01 # & 5.0 x thick plate 53.5 x 1220mm long for forklift production (100% new);HP01#& Thép tấm dày 5.0 x rộng 53.5 x dài 1220mm dùng để sản xuất xe nâng (mới 100%)
CTY TNHH BAW HENG STEEL VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT D&D
9,570
KG
1,185
KGM
1,229
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD
2021-12-13
P0104960-00 # & plastic labels, KT: 100 * 35mm, roll form, 100% new;P0104960-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 100*35mm, dạng cuộn, mới 100%
P0104960-00 # & plastic labels, KT: 100 * 35mm, roll form, 100% new;P0104960-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 100*35mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
26,247
PCE
353
USD