Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-07-21
RK083900 # & Integrated Label LN printed _ RK083900 ITG LABEL LN;RK083900#&Nhãn tích hợp LN đã in _ RK083900 ITG Label LN
RK083900 # & Integrated Label LN printed _ RK083900 ITG LABEL LN;RK083900#&Nhãn tích hợp LN đã in _ RK083900 ITG Label LN
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CTY TNHH OLYMPUS VN
1,689
KG
3,600
PCE
208
USD
2021-12-14
Pzetma100kkez # & Mica Mica Lower / Pzetma100kkez, size 186x109 x0.2mm for fireproof for air purifier board;PZETMA100KKEZ#&Tấm Mica MICA LOWER / PZETMA100KKEZ, kích thước 186x109 x0.2mm dùng để chống cháy cho bo mạch máy lọc không khí
Pzetma100kkez # & Mica Mica Lower / Pzetma100kkez, size 186x109 x0.2mm for fireproof for air purifier board;PZETMA100KKEZ#&Tấm Mica MICA LOWER / PZETMA100KKEZ, kích thước 186x109 x0.2mm dùng để chống cháy cho bo mạch máy lọc không khí
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CTY TNHH SHARP MANUFACTURING VN
2,153
KG
8,475
PCE
1,127
USD
2020-11-13
TSPCNC433KKRA # & Label plastic printed product information NAME PLATE / TSPCNC433KKRA;TSPCNC433KKRA#&Nhãn nhựa đã in thông tin sản phẩm NAME PLATE / TSPCNC433KKRA
TSPCNC433KKRA # & Label plastic printed product information NAME PLATE / TSPCNC433KKRA;TSPCNC433KKRA#&Nhãn nhựa đã in thông tin sản phẩm NAME PLATE / TSPCNC433KKRA
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CTY TNHH SHARP MANUFACTURING VN
1,811
KG
5,000
PCE
545
USD
2021-11-10
MP007896-0001 # & EPE pads Size: 158 x 183mm MP007896-0001;MP007896-0001#&Tấm đệm EPE kích thước: 158 x 183mm MP007896-0001
MP007896-0001 # & EPE pads Size: 158 x 183mm MP007896-0001;MP007896-0001#&Tấm đệm EPE kích thước: 158 x 183mm MP007896-0001
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CT TAMRON OPTICAL
1,955
KG
1,600
PCE
3,280
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD