Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-05-23
CPEHF-01 chemicals (used for wastewater treatment) (TP: Poly aluminum chloride: 9.5-10.5%, Water: 87.5-89%, ...) (New goods 100%);Hóa chất CPEHF-01 (dùng để xử lý nước thải) (TP: Poly aluminum chloride: 9.5-10.5%, Nước: 87.5-89%,...) (Hàng mới 100%)
CPEHF-01 chemicals (used for wastewater treatment) (TP: Poly aluminum chloride: 9.5-10.5%, Water: 87.5-89%, ...) (New goods 100%);Hóa chất CPEHF-01 (dùng để xử lý nước thải) (TP: Poly aluminum chloride: 9.5-10.5%, Nước: 87.5-89%,...) (Hàng mới 100%)
CONG TY TNHH CPE VIET NAM
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
6,420
KG
6,420
KGM
2,063
USD
2021-12-14
Rollg.manh-0505 # & chemical CPEHF-01, used during wastewater treatment, components containing: poly aluminum chloride (Aln (OH) MCL3N-M) 9.5-10.5%, CAS: 1327-41- 9 (100% new);cuong.manh-0505#&Hóa chất CPEHF-01, dùng trong quá trình xử lý nước thải, thành phần có chứa: Poly aluminum chloride (Aln(OH)mCl3n-m) 9.5-10.5%, CAS: 1327-41-9 (Hàng mới 100%)
Rollg.manh-0505 # & chemical CPEHF-01, used during wastewater treatment, components containing: poly aluminum chloride (Aln (OH) MCL3N-M) 9.5-10.5%, CAS: 1327-41- 9 (100% new);cuong.manh-0505#&Hóa chất CPEHF-01, dùng trong quá trình xử lý nước thải, thành phần có chứa: Poly aluminum chloride (Aln(OH)mCl3n-m) 9.5-10.5%, CAS: 1327-41-9 (Hàng mới 100%)
KHO CTY CPE VIET NAM
KHO SEVT
31,950
KG
31,950
KGM
10,461
USD
2021-12-13
HFLOC - D2 glue chemicals, formulas: [FE2 (OH) N (SO4) 3-N / 2] M, 1000 kg / tank 1m3, used for wastewater treatment;Hóa chất keo tụ HFLOC - D2, công thức: [Fe2(OH)n(SO4)3-n/2]m, 1000 Kg/Tank 1m3, dùng để xử lý nước thải
HFLOC - D2 glue chemicals, formulas: [FE2 (OH) N (SO4) 3-N / 2] M, 1000 kg / tank 1m3, used for wastewater treatment;Hóa chất keo tụ HFLOC - D2, công thức: [Fe2(OH)n(SO4)3-n/2]m, 1000 Kg/Tank 1m3, dùng để xử lý nước thải
CONG TY TNHH CPE VIET NAM
CT OCHIAI VN
2,114
KG
2,000
KGM
774
USD
2020-03-27
NACN#&Hóa chất Natri xyanua- NaCN 98% (50Kg/Thùng);Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides: Cyanides and cyanide oxides: Of sodium;氰化物,氰化物和氰化物:氰化物和氰化物:钠
NACN#&Hóa chất Natri xyanua- NaCN 98% (50Kg/Thùng);Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides: Cyanides and cyanide oxides: Of sodium;氰化物,氰化物和氰化物:氰化物和氰化物:钠
CONG TY TNHH CPE VIET NAM
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
***
KG
200
KGM
974
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD