Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-28
SX EPN # & Export schedule of plastic injection room, 100% new goods;BIEU SX EPN#&Biểu sản xuất hàng ngày phòng ép nhựa, hàng mới 100%
SX EPN # & Export schedule of plastic injection room, 100% new goods;BIEU SX EPN#&Biểu sản xuất hàng ngày phòng ép nhựa, hàng mới 100%
CONG TY TNHH CONG NGHE VA IN NSP
CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM
40
KG
100
UNB
114
USD
2020-12-30
QL # & Performing BIEU content management between the head end, a New 100%;BIEU QL#&Biểu quản lý nội dung đầu giữa cuối, hàng mới 100%
QL # & Performing BIEU content management between the head end, a New 100%;BIEU QL#&Biểu quản lý nội dung đầu giữa cuối, hàng mới 100%
CONG TY TNHH CONG NGHE VA IN NSP
CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM
80
KG
200
UNB
156
USD
2021-08-30
Bieukhuon # & mold testing, 100% new;BIEUKHUON#&Biểu thử khuôn , mới 100%
Bieukhuon # & mold testing, 100% new;BIEUKHUON#&Biểu thử khuôn , mới 100%
CONG TY TNHH CONG NGHE VA IN NSP
CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM
30
KG
50
UNB
77
USD
2022-05-03
BKT en#& newspaper checking the week of plastic injection machine, 100% new;BKT EN#&Báo biểu kiểm tra tuần máy ép nhựa, mới 100%
BKT en#& newspaper checking the week of plastic injection machine, 100% new;BKT EN#&Báo biểu kiểm tra tuần máy ép nhựa, mới 100%
CONG TY TNHH CONG NGHE VA IN NSP
CONG TY TNHH MINGHUI VIET NAM
100
KG
100
UNB
112
USD
2020-11-24
Megaline CON # & Alcohol industry 90%. new 100%;MEGALINE CON#&Cồn công nghiệp 90%. hàng mới 100%
Megaline CON # & Alcohol industry 90%. new 100%;MEGALINE CON#&Cồn công nghiệp 90%. hàng mới 100%
CONG TY TNHH CN & TM MEGALINE
CTY TNHH SAN XUAT ISCVINA
1,706
KG
20
UNA
20
USD
2021-11-10
SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
900
KG
16,800
PCE
8,871
USD
2022-04-04
Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
415
KG
8,000
PCE
4,512
USD
2022-05-18
HCUCVSV21 Chemicals inhibit PT-ABIO21. New 100%;HCUCVSV21#&Hóa chất ức chế vi sinh vật PT-ABIO21. Hàng mới 100%
HCUCVSV21 Chemicals inhibit PT-ABIO21. New 100%;HCUCVSV21#&Hóa chất ức chế vi sinh vật PT-ABIO21. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CONG NGHE PTECH
CONG TY TNHH CONG NGHE HITRON VN
1,009
KG
400
KGM
1,363
USD
2021-12-13
TPVL31 # & artificial weaving fiber dampers TV-524-A / VI, 100% new goods;TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo mã TVN-524-A/VI, hàng mới 100%
TPVL31 # & artificial weaving fiber dampers TV-524-A / VI, 100% new goods;TPVL31#&Tấm giảm chấn bằng sợi dệt nhân tạo mã TVN-524-A/VI, hàng mới 100%
CONG TY TNHH CONG NGHE HAKKEN
TOHOKU PIONEER VN
624
KG
240
PCE
4
USD
2021-08-28
CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15,487
KG
358
KGM
558
USD